MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 675,733,099,030 672,220,737,710 649,066,975,544 649,923,124,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,576,721,677 21,264,493,479 10,147,152,519 27,798,701,732
1. Tiền 24,576,721,677 21,264,493,479 10,147,152,519 27,798,701,732
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,645,240,684 176,507,020,503 186,254,274,383 166,074,671,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,224,437,243 81,191,052,340 91,232,208,893 70,027,981,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,050,108,387 103,962,779,536 104,311,955,105 105,318,284,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 433,320,439 415,814,012 427,854,963 446,149,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,062,625,385 -9,062,625,385 -9,717,744,578 -9,717,744,578
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 486,416,861,676 462,648,321,388 441,313,207,537 444,148,872,214
1. Hàng tồn kho 486,416,861,676 462,648,321,388 441,313,207,537 444,148,872,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,094,274,993 11,800,902,340 11,352,341,105 11,900,879,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,760,398,463 2,261,743,886 1,631,405,783 2,056,743,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,333,876,530 9,539,158,454 9,612,611,322 9,735,811,153
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 108,324,000 108,324,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,018,879,109 242,993,041,613 234,683,401,092 225,034,748,772
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,733,547,474 221,475,452,311 215,012,192,847 206,178,744,189
1. Tài sản cố định hữu hình 219,247,896,233 211,105,324,008 204,757,587,482 196,039,661,762
- Nguyên giá 793,347,313,665 794,988,991,519 798,551,376,022 800,384,824,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -574,099,417,432 -583,883,667,511 -593,793,788,540 -604,345,163,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,485,651,241 10,370,128,303 10,254,605,365 10,139,082,427
- Nguyên giá 17,546,553,200 17,546,553,200 17,546,553,200 17,546,553,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,060,901,959 -7,176,424,897 -7,291,947,835 -7,407,470,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,769,844,215 8,865,513,540 7,748,358,253 7,357,162,576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,865,513,540
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,769,844,215 7,748,358,253 7,357,162,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,515,487,420 12,652,075,762 11,922,849,992 11,498,842,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,515,487,420 12,652,075,762 11,922,849,992 11,498,842,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 926,751,978,139 915,213,779,323 883,750,376,636 874,957,873,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,304,766,760 277,511,422,209 247,499,117,161 238,288,613,210
I. Nợ ngắn hạn 289,308,766,760 271,777,922,209 241,765,617,161 232,555,113,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,387,839,100 27,553,624,547 22,595,946,768 31,156,741,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,447,674,923 2,180,781,328 1,052,812,921 2,248,693,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,045,788,002 3,546,283,511 1,601,990,184 551,656,764
4. Phải trả người lao động 4,594,601,045 2,792,047,739 2,676,134,086 2,564,082,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,341,690,809 975,238,255 1,235,568,783 1,303,527,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,025,853,557 70,694,395,253 48,531,134,118 28,043,804,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,071,920,782 154,643,653,034 152,997,180,042 155,611,756,797
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,393,398,542 9,391,898,542 11,074,850,259 11,074,850,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,996,000,000 5,733,500,000 5,733,500,000 5,733,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,996,000,000 5,733,500,000 5,733,500,000 5,733,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 632,447,211,379 637,702,357,114 636,251,259,475 636,669,260,252
I. Vốn chủ sở hữu 632,447,211,379 637,702,357,114 636,251,259,475 636,669,260,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,272,467,541 16,272,467,541 17,861,258,345 17,861,258,345
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,765,803,851 7,765,803,851 8,704,065,622 8,704,065,622
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,629,942,200 44,885,087,935 40,906,937,721 41,324,938,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,670,300,074 40,131,396,881 35,883,642,589 35,883,642,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,959,642,126 4,753,691,054 5,023,295,132 5,441,295,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 926,751,978,139 915,213,779,323 883,750,376,636 874,957,873,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.