TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,524,997,165 |
70,260,229,463 |
71,166,601,535 |
60,432,279,374 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,217,110,682 |
295,910,954 |
337,200,300 |
264,949,133 |
|
1. Tiền |
3,217,110,682 |
295,910,954 |
337,200,300 |
264,949,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,078,491,585 |
39,400,134,521 |
38,485,642,239 |
30,399,585,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,345,492,501 |
40,670,438,437 |
34,905,797,177 |
29,630,106,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,816,000 |
513,000 |
4,850,661,978 |
2,039,295,552 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,600,000 |
16,600,000 |
16,600,000 |
17,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,219,437,589 |
27,952,475,159 |
29,704,547,339 |
27,471,523,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,219,437,589 |
27,952,475,159 |
29,704,547,339 |
27,471,523,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,009,957,309 |
2,611,708,829 |
2,639,211,657 |
2,296,221,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,701,775 |
19,412,845 |
5,517,575 |
19,000,053 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,340,785,134 |
984,807,074 |
1,226,847,972 |
851,227,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,624,470,400 |
1,607,488,910 |
1,406,846,110 |
1,425,994,110 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,428,353,550 |
6,108,914,102 |
5,789,474,261 |
5,473,201,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,887,708,473 |
5,667,654,120 |
5,447,599,767 |
4,043,871,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,612,198,313 |
4,422,756,206 |
4,233,314,099 |
4,043,871,992 |
|
- Nguyên giá |
29,093,413,730 |
29,093,413,730 |
29,093,413,730 |
29,093,413,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,481,215,417 |
-24,670,657,524 |
-24,860,099,631 |
-25,049,541,738 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,275,510,160 |
1,244,897,914 |
1,214,285,668 |
|
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
677,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,902,187,152 |
-1,932,799,398 |
-1,963,411,644 |
-677,697,312 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
540,645,077 |
441,259,982 |
341,874,494 |
1,429,329,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
540,645,077 |
441,259,982 |
341,874,494 |
1,429,329,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
68,953,350,715 |
76,369,143,565 |
76,956,075,796 |
65,905,480,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,040,993,221 |
35,619,262,245 |
38,805,849,063 |
27,407,466,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,040,993,221 |
35,619,262,245 |
38,805,849,063 |
27,407,466,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,217,458,529 |
12,237,214,494 |
23,900,720,137 |
5,824,106,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,842,181 |
202,542,179 |
8,620,848,259 |
2,257,680,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
217,516,000 |
224,435,000 |
208,844,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
480,163,278 |
196,550,339 |
206,355,059 |
214,074,359 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,665,697,670 |
22,405,697,670 |
5,576,749,045 |
18,690,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
574,831,563 |
359,741,563 |
276,741,563 |
212,761,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,912,357,494 |
40,749,881,320 |
38,150,226,733 |
38,498,014,241 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,912,357,494 |
40,749,881,320 |
38,150,226,733 |
38,498,014,241 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,696,860,498 |
-2,696,860,498 |
-2,696,860,498 |
-2,696,860,498 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,817,747 |
-2,817,747 |
-2,817,747 |
-2,817,747 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,889,476,085 |
-15,051,952,259 |
-17,651,606,846 |
-17,303,819,338 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,722,238,651 |
-14,578,794,779 |
-14,578,794,779 |
-14,578,794,779 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,611,714,736 |
-473,157,480 |
-3,072,812,067 |
-2,725,024,559 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
68,953,350,715 |
76,369,143,565 |
76,956,075,796 |
65,905,480,855 |
|