1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,635,650,769 |
81,339,107,858 |
98,998,816,029 |
105,314,484,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,021,296 |
454,545 |
9,930,726 |
7,323,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,631,629,473 |
81,338,653,313 |
98,988,885,303 |
105,307,161,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,805,846,263 |
66,155,999,343 |
76,800,079,355 |
79,382,731,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,825,783,210 |
15,182,653,970 |
22,188,805,948 |
25,924,430,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,280,067,370 |
598,838,550 |
482,567,665 |
2,084,304,622 |
|
7. Chi phí tài chính |
641,750,878 |
1,249,252,370 |
1,218,589,771 |
584,157,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
641,750,878 |
1,249,252,370 |
1,218,589,771 |
584,157,738 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
163,637,357 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,858,819,272 |
2,008,140,169 |
2,165,262,815 |
2,121,826,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,441,643,073 |
12,374,099,981 |
19,137,521,027 |
25,152,750,447 |
|
12. Thu nhập khác |
972,639,690 |
1,587,516,995 |
1,086,767,221 |
1,629,514,876 |
|
13. Chi phí khác |
1,278,891,241 |
942,717,530 |
1,084,239,631 |
1,193,875,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-306,251,551 |
644,799,465 |
2,527,590 |
435,639,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,135,391,522 |
13,018,899,446 |
19,140,048,617 |
25,588,389,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,129,120,783 |
1,334,170,870 |
2,002,592,657 |
2,728,459,496 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,006,270,739 |
11,684,728,576 |
17,137,455,960 |
22,859,930,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,006,270,739 |
11,684,728,576 |
17,137,455,960 |
22,859,930,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|