1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
629,562,554,376 |
260,575,264,215 |
35,187,283,252 |
119,159,544,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
31,809,509,377 |
41,980,536,675 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
629,562,554,376 |
260,575,264,215 |
3,377,773,875 |
77,179,008,301 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
366,513,222,543 |
263,215,900,652 |
274,035,893 |
65,922,881,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
263,049,331,833 |
-2,640,636,437 |
3,103,737,982 |
11,256,126,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,434,455,234 |
135,266,496,597 |
109,108,894,776 |
55,002,965,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,378,423,070 |
32,496,518,116 |
26,276,276,476 |
29,220,791,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,546,875,448 |
29,809,097,490 |
25,743,943,132 |
28,550,236,350 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,039,260,487 |
21,605,084,965 |
19,373,689,150 |
14,056,578,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,106,764,392 |
7,668,484,923 |
8,925,028,583 |
7,482,233,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
344,959,339,118 |
70,855,772,156 |
57,637,638,549 |
15,499,488,882 |
|
12. Thu nhập khác |
789,908,479 |
967,151,049 |
130,046,406 |
159,727,529 |
|
13. Chi phí khác |
31,539,570,933 |
757,675,480 |
980,131,667 |
220,040,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,749,662,454 |
209,475,569 |
-850,085,261 |
-60,313,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
314,209,676,664 |
71,065,247,725 |
56,787,553,288 |
15,439,175,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,006,366,829 |
14,386,861,026 |
11,490,073,671 |
3,144,814,548 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,203,309,835 |
56,678,386,699 |
45,297,479,617 |
12,294,361,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
251,203,309,835 |
56,678,386,699 |
45,297,479,617 |
12,294,361,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
645 |
126 |
101 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
27 |
|