TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
103,739,978,326 |
2,153,635,069 |
2,317,810,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
33,666,589 |
26,327,310 |
86,503,239 |
|
1. Tiền |
|
33,666,589 |
26,327,310 |
86,503,239 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
64,692,245,649 |
1,946,842,091 |
2,050,842,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
62,512,603,558 |
62,512,603,558 |
62,536,603,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
461,446,092 |
228,646,092 |
308,646,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,718,195,999 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-82,512,603,558 |
-82,512,603,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
18,863,600,420 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
150,465,668 |
180,465,668 |
180,465,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
150,465,668 |
180,465,668 |
180,465,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
254,772,564,991 |
214,528,394,111 |
214,297,501,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
150,000,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,947,634,896 |
4,716,911,877 |
4,486,188,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,947,634,896 |
4,716,911,877 |
4,486,188,858 |
|
- Nguyên giá |
|
18,143,985,128 |
18,143,985,128 |
18,143,985,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,196,350,232 |
-13,427,073,251 |
-13,657,796,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
360,121,789 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
360,121,789 |
360,121,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
360,121,789 |
360,121,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
99,463,277,803 |
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,036,722,197 |
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,530,503 |
1,360,445 |
1,190,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,530,503 |
1,360,445 |
1,190,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
358,512,543,317 |
216,682,029,180 |
216,615,312,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
65,728,968,805 |
65,861,847,511 |
65,955,847,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
54,033,588,805 |
65,861,847,511 |
65,955,847,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38,694,673,004 |
38,694,673,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
38,714,673,004 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6,250,648,578 |
6,274,648,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,250,648,578 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
629,595,000 |
629,595,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
629,595,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,438,672,223 |
8,488,672,223 |
8,558,672,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11,695,380,000 |
11,695,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
102,878,706 |
102,878,706 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
11,695,380,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
11,695,380,000 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
292,783,574,512 |
150,820,181,669 |
150,659,464,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
292,680,695,806 |
150,820,181,669 |
150,659,464,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,591,850,090 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
329,739,352 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-141,530,774,785 |
-141,691,491,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-471,032,356 |
-160,717,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-141,059,742,429 |
-141,530,774,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
102,878,706 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
102,878,706 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
358,512,543,317 |
216,682,029,180 |
216,615,312,032 |
|