1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,292,869,192,000 |
425,869,365,000 |
587,045,500,000 |
616,403,014,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,790,426,000 |
563,366,000 |
367,740,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,234,078,766,000 |
425,305,999,000 |
586,677,760,000 |
616,403,014,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
935,897,868,000 |
93,424,241,000 |
92,699,307,000 |
183,710,162,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
298,180,898,000 |
331,881,758,000 |
493,978,453,000 |
432,692,852,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,257,193,000 |
12,752,903,000 |
7,673,361,000 |
13,041,338,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,246,779,000 |
1,372,716,000 |
12,465,164,000 |
67,938,329,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
687,860,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,125,697,000 |
12,148,705,000 |
10,028,771,000 |
72,742,993,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,545,180,000 |
56,468,175,000 |
50,635,704,000 |
47,658,955,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
178,520,435,000 |
274,645,065,000 |
428,522,175,000 |
257,393,913,000 |
|
12. Thu nhập khác |
12,865,947,000 |
19,385,036,000 |
11,111,836,000 |
12,594,875,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,451,899,000 |
7,035,973,000 |
23,920,635,000 |
14,416,367,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,414,048,000 |
12,349,063,000 |
-12,808,799,000 |
-1,821,492,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
179,934,483,000 |
286,994,128,000 |
415,713,376,000 |
255,572,421,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,129,749,000 |
75,969,982,000 |
635,525,134,000 |
68,309,382,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-26,898,462,000 |
9,958,439,000 |
-476,619,761,000 |
-22,831,832,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
110,703,196,000 |
201,065,707,000 |
256,808,003,000 |
210,094,871,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,864,183,000 |
200,251,815,000 |
248,213,111,000 |
207,524,988,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,160,987,000 |
813,892,000 |
8,594,892,000 |
2,569,883,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
170 |
260 |
320 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
170 |
260 |
320 |
|
|