TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,600,944,575,000 |
19,720,958,564,000 |
21,311,166,936,000 |
21,802,247,327,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,752,072,893,000 |
1,476,256,877,000 |
2,021,685,170,000 |
2,334,298,270,000 |
|
1. Tiền |
672,649,527,000 |
911,595,728,000 |
858,028,810,000 |
920,171,567,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,079,423,366,000 |
564,661,149,000 |
1,163,656,360,000 |
1,414,126,703,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,651,441,000 |
2,700,000,000 |
3,815,000,000 |
3,828,841,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,651,441,000 |
2,700,000,000 |
3,815,000,000 |
3,828,841,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,303,213,721,000 |
5,535,589,396,000 |
6,012,536,844,000 |
2,130,520,177,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
500,532,551,000 |
426,719,191,000 |
187,977,002,000 |
107,316,232,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,581,446,134,000 |
2,909,528,258,000 |
3,563,623,063,000 |
767,936,171,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,221,235,036,000 |
2,199,341,947,000 |
2,260,936,779,000 |
1,255,267,774,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,440,577,491,000 |
12,656,394,978,000 |
12,969,945,624,000 |
17,152,767,961,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,440,577,491,000 |
12,656,394,978,000 |
12,969,945,624,000 |
17,152,767,961,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,429,029,000 |
50,017,313,000 |
303,184,298,000 |
180,832,078,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,167,806,000 |
13,028,351,000 |
262,711,139,000 |
140,802,887,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,551,521,000 |
36,285,124,000 |
39,165,509,000 |
38,458,391,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
709,702,000 |
703,838,000 |
1,307,650,000 |
1,570,800,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,030,962,895,000 |
1,026,526,014,000 |
1,570,994,154,000 |
1,615,113,437,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
71,136,218,000 |
71,600,227,000 |
70,731,384,000 |
68,322,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
60,707,593,000 |
59,223,735,000 |
59,142,518,000 |
59,463,819,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,612,102,000 |
2,476,103,000 |
1,612,102,000 |
1,612,102,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,816,523,000 |
11,900,389,000 |
11,976,764,000 |
9,246,879,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
80,668,681,000 |
78,545,396,000 |
85,725,342,000 |
84,242,065,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,668,681,000 |
78,545,396,000 |
85,725,342,000 |
84,242,065,000 |
|
- Nguyên giá |
167,474,913,000 |
167,961,523,000 |
177,363,183,000 |
177,271,203,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,806,232,000 |
-89,416,127,000 |
-91,637,841,000 |
-93,029,138,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
102,164,550,000 |
83,665,438,000 |
83,166,636,000 |
131,899,292,000 |
|
- Nguyên giá |
112,294,261,000 |
93,499,278,000 |
93,499,278,000 |
145,292,789,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,129,711,000 |
-9,833,840,000 |
-10,332,642,000 |
-13,393,497,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
749,824,985,000 |
760,607,609,000 |
862,363,003,000 |
877,364,215,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
749,824,985,000 |
760,607,609,000 |
862,363,003,000 |
877,364,215,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,868,461,000 |
17,807,344,000 |
455,007,789,000 |
453,285,065,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,514,567,000 |
13,353,857,000 |
8,712,122,000 |
7,060,082,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,353,894,000 |
4,453,487,000 |
446,295,667,000 |
446,224,983,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,631,907,470,000 |
20,747,484,578,000 |
22,882,161,090,000 |
23,417,360,764,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,837,791,579,000 |
8,983,334,496,000 |
9,414,821,794,000 |
8,088,547,333,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,426,529,765,000 |
2,694,685,032,000 |
3,434,806,695,000 |
2,903,614,305,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,491,566,000 |
95,319,738,000 |
52,508,200,000 |
18,756,812,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
987,514,000,000 |
836,042,665,000 |
1,354,929,902,000 |
896,571,920,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
425,588,940,000 |
87,809,083,000 |
699,876,339,000 |
715,372,669,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,810,685,000 |
59,060,550,000 |
83,346,257,000 |
69,640,424,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
96,045,000 |
63,445,000 |
46,934,000 |
44,667,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
733,209,220,000 |
736,831,440,000 |
679,397,018,000 |
683,922,464,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,028,047,968,000 |
851,596,000,000 |
460,602,000,000 |
420,852,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,771,341,000 |
27,962,111,000 |
104,100,045,000 |
98,453,349,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,411,261,814,000 |
6,288,649,464,000 |
5,980,015,099,000 |
5,184,933,028,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,981,242,000 |
4,690,719,000 |
4,125,512,000 |
3,646,148,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,609,259,000 |
6,366,442,000 |
6,422,186,000 |
14,042,582,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,858,685,000 |
33,476,258,000 |
33,755,977,000 |
33,741,801,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,742,966,560,000 |
5,616,154,528,000 |
5,342,527,615,000 |
4,563,476,614,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
617,941,942,000 |
626,057,391,000 |
591,279,810,000 |
568,104,442,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,904,126,000 |
1,904,126,000 |
1,903,999,000 |
1,921,441,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,794,115,891,000 |
11,764,150,082,000 |
13,467,339,296,000 |
15,328,813,431,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,794,115,891,000 |
11,764,150,082,000 |
13,467,339,296,000 |
15,328,813,431,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,168,299,950,000 |
7,168,299,950,000 |
7,168,299,950,000 |
7,168,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,168,299,950,000 |
7,168,299,950,000 |
7,168,299,950,000 |
7,168,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,311,891,660,000 |
1,311,891,660,000 |
1,311,891,660,000 |
1,311,891,660,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
297,101,488,000 |
297,101,488,000 |
352,249,171,000 |
352,249,171,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,779,380,371,000 |
2,969,572,131,000 |
3,346,941,012,000 |
4,422,398,953,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,677,218,370,000 |
2,769,320,316,000 |
2,898,476,086,000 |
3,767,682,346,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,102,162,001,000 |
200,251,815,000 |
448,464,926,000 |
654,716,607,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
237,442,422,000 |
17,284,853,000 |
1,287,957,503,000 |
2,073,973,697,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,631,907,470,000 |
20,747,484,578,000 |
22,882,161,090,000 |
23,417,360,764,000 |
|