TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
494,824,806,359 |
468,525,903,535 |
311,053,614,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
70,392,468,576 |
8,000,838,515 |
45,117,382,622 |
|
1. Tiền |
|
64,392,468,576 |
8,000,838,515 |
30,117,382,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,416,900 |
80,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
5,808,700 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,391,800 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
292,769,822,363 |
263,908,106,657 |
159,294,877,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
35,645,290,670 |
175,608,649,478 |
64,956,070,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
70,692,190,009 |
85,673,493,043 |
40,864,926,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
181,395,942,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,036,399,684 |
2,625,964,136 |
53,473,880,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
115,605,457,111 |
109,973,620,718 |
98,836,258,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
117,330,016,917 |
110,046,333,133 |
99,397,607,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,724,559,806 |
-72,712,415 |
-561,349,331 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,053,641,409 |
6,643,337,645 |
7,805,095,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,176,491,396 |
4,801,284,377 |
3,491,539,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,387,730,232 |
|
2,626,021,336 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
489,419,781 |
1,842,053,268 |
1,687,535,389 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
747,206,751,150 |
772,604,631,705 |
744,307,704,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,097,197,801 |
6,211,197,801 |
5,661,937,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,097,197,801 |
6,211,197,801 |
5,661,937,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
619,110,387,346 |
665,186,626,898 |
634,009,899,168 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
613,440,071,726 |
658,388,603,116 |
628,460,579,483 |
|
- Nguyên giá |
|
805,813,938,387 |
920,020,812,598 |
956,700,093,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-192,373,866,661 |
-261,632,209,482 |
-328,239,514,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,670,315,620 |
6,798,023,782 |
5,549,319,685 |
|
- Nguyên giá |
|
13,407,299,451 |
16,352,431,891 |
16,535,431,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,736,983,831 |
-9,554,408,109 |
-10,986,112,206 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
37,253,547,680 |
16,338,494,153 |
18,836,488,688 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,253,547,680 |
16,338,494,153 |
18,836,488,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
89,745,618,323 |
84,868,312,853 |
85,799,378,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
80,579,527,836 |
79,590,623,078 |
78,905,268,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,166,090,487 |
5,277,689,775 |
6,894,110,606 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,242,031,557,509 |
1,241,130,535,240 |
1,055,361,319,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
579,134,862,337 |
504,258,524,981 |
375,678,486,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
349,731,594,226 |
357,567,259,661 |
268,243,721,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
64,260,723,113 |
56,365,157,336 |
58,936,661,636 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,621,973,478 |
6,306,306,425 |
3,283,067,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,432,331,104 |
3,792,674,988 |
49,701,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
51,912,626,400 |
48,550,176,574 |
25,260,737,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
35,257,822,417 |
24,513,599,843 |
31,916,321,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,629,294,764 |
7,824,466,410 |
7,368,921,163 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
176,616,822,950 |
210,214,878,085 |
136,857,309,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,571,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
229,403,268,111 |
146,691,265,320 |
107,434,765,015 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
17,091,490,664 |
26,312,699,246 |
31,435,852,336 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
206,314,241,034 |
114,164,192,628 |
69,806,731,429 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,997,536,413 |
6,214,373,446 |
6,192,181,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
662,896,695,172 |
736,872,010,259 |
679,682,832,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
662,896,695,172 |
736,872,010,259 |
679,682,832,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
9,819,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
100,696,695,172 |
174,672,010,259 |
109,863,832,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
100,696,695,172 |
73,975,315,087 |
27,437,822,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
100,696,695,172 |
82,426,010,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,242,031,557,509 |
1,241,130,535,240 |
1,055,361,319,105 |
|