1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,958,290,489 |
48,447,588,164 |
51,477,137,502 |
35,200,983,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,709,090 |
14,075,000 |
182,278,176 |
123,764,074 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,954,581,399 |
48,433,513,164 |
51,294,859,326 |
35,077,219,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,791,897,272 |
41,716,517,735 |
41,404,625,274 |
29,059,561,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,162,684,127 |
6,716,995,429 |
9,890,234,052 |
6,017,657,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,143,573 |
5,704,126 |
10,486,973 |
8,332,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,853,590 |
265,766,695 |
71,385,821 |
63,108,314 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,853,590 |
265,766,695 |
71,385,821 |
63,108,314 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,921,990,440 |
3,106,031,861 |
3,374,426,214 |
2,468,586,235 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,156,100,307 |
2,071,251,757 |
3,420,837,968 |
1,899,591,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,069,883,363 |
1,279,649,242 |
3,034,071,022 |
1,594,703,819 |
|
12. Thu nhập khác |
431,264,724 |
27,170,050 |
36,833 |
315,315,000 |
|
13. Chi phí khác |
35,530 |
65,826,156 |
672,824 |
745,899,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
431,229,194 |
-38,656,106 |
-635,991 |
-430,584,313 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,501,112,557 |
1,240,993,136 |
3,033,435,031 |
1,164,119,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
899,121,041 |
354,553,176 |
483,228,784 |
178,645,092 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,601,991,516 |
886,439,960 |
2,550,206,247 |
985,474,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,601,991,516 |
886,439,960 |
2,550,206,247 |
985,474,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,268 |
458 |
1,700 |
657 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
458 |
1,700 |
657 |
|