1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,193,915,457 |
2,356,594,546 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,193,915,457 |
2,356,594,546 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,613,734,666 |
2,221,594,544 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,580,180,791 |
135,000,002 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,876,250 |
21,022,932 |
|
16,105,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
62,846,836 |
|
83,810,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,010,351,043 |
5,144,730,321 |
|
4,772,120,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,633,705,998 |
-5,051,554,223 |
|
-4,839,826,461 |
|
12. Thu nhập khác |
174,580,000 |
266,378,618 |
|
152,917,028 |
|
13. Chi phí khác |
409,135,220 |
3,753,461,712 |
|
202,176,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-234,555,220 |
-3,487,083,094 |
|
-49,259,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,399,150,778 |
-8,538,637,317 |
|
-4,889,085,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
279,830,156 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,119,320,622 |
-8,538,637,317 |
|
-4,889,085,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,119,320,622 |
-8,538,637,317 |
|
-4,889,085,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
46 |
-356 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|