TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,037,035,474 |
|
93,072,800,940 |
82,301,937,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
328,404,798 |
|
5,225,599,755 |
6,783,541,042 |
|
1. Tiền |
328,404,798 |
|
5,225,599,755 |
6,783,541,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,355,195,600 |
|
5,247,811,150 |
3,967,330,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-1,176,205,973 |
-1,252,775,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,091,931,169 |
|
40,804,741,084 |
30,675,954,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,741,029,313 |
|
31,597,972,204 |
24,123,902,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
582,618,812 |
|
2,222,675,698 |
23,290,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,139,221,151 |
|
6,881,614,181 |
6,947,351,481 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,114,432 |
|
815,899,970 |
617,390,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-657,052,539 |
|
-713,420,969 |
-1,035,979,849 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,955,789,740 |
|
39,802,006,032 |
39,863,253,583 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,955,789,740 |
|
39,802,006,032 |
39,863,253,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,305,714,167 |
|
1,992,642,919 |
1,011,857,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14,498,803 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
557,035,941 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,748,678,226 |
|
1,978,144,116 |
1,011,857,807 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,856,562,771 |
|
10,154,753,001 |
9,885,269,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
171,700,000 |
|
91,700,000 |
91,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
171,700,000 |
|
91,700,000 |
91,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,475,685,221 |
|
2,130,453,541 |
2,124,028,595 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,475,685,221 |
|
2,130,453,541 |
2,124,028,595 |
|
- Nguyên giá |
3,313,415,354 |
|
3,107,654,438 |
3,289,383,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-837,730,133 |
|
-977,200,897 |
-1,165,354,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
18,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,400,100,000 |
|
6,400,100,000 |
6,400,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,085,000,000 |
|
1,085,000,000 |
1,085,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,315,100,000 |
|
5,315,100,000 |
5,315,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,166,886,000 |
|
942,731,710 |
705,885,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,166,886,000 |
|
942,731,710 |
705,885,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,893,598,245 |
|
103,227,553,941 |
92,187,207,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,666,217,181 |
|
87,781,847,383 |
76,578,571,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,381,607,914 |
|
84,329,155,336 |
74,404,819,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,397,513,584 |
|
36,161,737,508 |
16,153,718,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,610,811,948 |
|
9,614,753,312 |
1,907,875,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,430,864 |
|
855,922,892 |
1,084,939,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,363,531,223 |
|
4,987,570,958 |
6,322,311,912 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
46,771,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
19,660,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,284,609,267 |
|
3,452,692,047 |
2,173,752,348 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
795,200,000 |
|
795,200,000 |
795,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,227,381,064 |
|
15,445,706,558 |
15,608,635,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,227,381,064 |
|
15,445,706,558 |
15,608,635,580 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,500,000,000 |
|
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-678,300,000 |
|
-678,300,000 |
-678,300,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,804,127 |
|
162,236,203 |
203,145,005 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
305,196,850 |
411,957,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,893,598,245 |
|
103,227,553,941 |
92,187,207,041 |
|