1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
527,789,126,988 |
340,292,720,199 |
318,111,499,364 |
384,779,712,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
165,758,967 |
151,589,153 |
696,508,425 |
262,607,955 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
527,623,368,021 |
340,141,131,046 |
317,414,990,939 |
384,517,104,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
452,747,821,144 |
269,549,374,197 |
260,002,424,827 |
315,337,561,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,875,546,877 |
70,591,756,849 |
57,412,566,112 |
69,179,543,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
977,924,180 |
162,287,977 |
1,539,149,744 |
1,584,347,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,107,943,382 |
800,033,349 |
580,212,166 |
748,514,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,857,452,417 |
692,327,020 |
573,594,516 |
748,452,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,753,942,885 |
15,510,464,666 |
11,446,150,975 |
13,478,269,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,351,486,811 |
29,572,343,553 |
22,989,205,449 |
28,642,819,105 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,640,097,979 |
24,871,203,258 |
23,936,147,266 |
27,894,287,987 |
|
12. Thu nhập khác |
2,898,136,324 |
123,242,036 |
1,049,259,013 |
168,802,827 |
|
13. Chi phí khác |
2,454,069,972 |
8,236,536 |
2,100,337 |
1,377,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
444,066,352 |
115,005,500 |
1,047,158,676 |
167,425,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,084,164,331 |
24,986,208,758 |
24,983,305,942 |
28,061,713,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,816,832,867 |
4,997,241,751 |
4,996,661,188 |
5,612,342,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,267,331,464 |
19,988,967,007 |
19,986,644,754 |
22,449,370,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,267,331,464 |
19,988,967,007 |
19,986,644,754 |
22,449,370,746 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,296 |
1,113 |
1,113 |
1,250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|