1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,523,102,799 |
50,005,345,372 |
184,344,971,901 |
24,530,843,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,523,102,799 |
50,005,345,372 |
184,344,971,901 |
24,530,843,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,120,440,143 |
22,316,318,246 |
87,904,323,783 |
11,307,563,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,402,662,656 |
27,689,027,126 |
96,440,648,118 |
13,223,279,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,093,659,084 |
11,825,912,614 |
56,185,177,772 |
18,496,605,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
-220,556,297 |
547,635,347 |
1,864,960,874 |
615,978,523 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
189,804,636 |
307,027,254 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,752,646,820 |
54,874,266,564 |
52,121,619,744 |
|
9. Chi phí bán hàng |
239,032,478 |
226,471,302 |
1,737,857,162 |
131,567,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,414,005,321 |
4,644,523,106 |
22,430,625,499 |
6,917,601,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,063,840,238 |
36,848,956,805 |
181,466,648,919 |
76,176,358,570 |
|
12. Thu nhập khác |
316,848,179 |
273,136,364 |
2,580,407,329 |
1,450,858,136 |
|
13. Chi phí khác |
90,000,000 |
32,760 |
3,489,534,252 |
3,383,695,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
226,848,179 |
273,103,604 |
-909,126,923 |
-1,932,837,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,290,688,417 |
37,122,060,409 |
180,557,521,996 |
74,243,521,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,227,467,642 |
6,524,967,382 |
22,810,035,658 |
3,410,206,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-55,265,354 |
-9,018,048 |
52,542,340 |
141,000,631 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,118,486,129 |
30,606,111,075 |
157,694,943,998 |
70,692,314,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,166,457,264 |
30,640,733,625 |
157,839,462,462 |
70,723,636,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-47,971,135 |
-34,622,550 |
-144,518,464 |
-31,322,452 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,115 |
1,011 |
5,666 |
2,267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|