MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 341,737,598,571 438,568,904,521 475,314,895,067 475,314,895,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,838,104,188 8,943,518,636 16,023,233,732 15,893,233,732
1. Tiền 5,258,104,188 8,742,018,636 15,893,233,732 15,893,233,732
2. Các khoản tương đương tiền 29,580,000,000 201,500,000 130,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249,834,527,877 352,096,127,810 413,667,547,785 413,797,547,785
1. Chứng khoán kinh doanh 7,161,979,216 7,000,769,033 6,593,207,451 6,593,207,451
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -161,026,133 -137,241,223 -753,166,515 -753,166,515
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 242,833,574,794 345,232,600,000 407,827,506,849 407,957,506,849
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,402,934,186 48,743,960,802 27,583,353,505 27,583,353,505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,262,471,511 36,243,659,355 9,071,020,060 9,071,020,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,224,306,907 3,733,221,872 8,141,374,508 8,141,374,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,935,405,768 8,786,329,575 10,390,208,937 10,390,208,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,250,000 -19,250,000 -19,250,000 -19,250,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,081,122,659 26,808,193,958 17,323,150,124 17,323,150,124
1. Hàng tồn kho 35,081,122,659 26,808,193,958 17,323,150,124 17,323,150,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,580,909,661 1,977,103,315 717,609,921 717,609,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 442,557,120 613,281,436 119,158,337 119,158,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,138,352,541 1,363,821,879 571,016,784 571,016,784
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,434,800 27,434,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,251,417,970,692 1,262,611,559,340 1,340,575,279,371 1,340,781,553,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 622,779,229,453 622,706,064,786 666,956,513,602 666,956,513,602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 73,200,000,000 73,200,000,000 73,200,000,000 73,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 549,579,229,453 549,506,064,786 593,756,513,602 593,756,513,602
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,012,767,488 126,690,213,250 117,245,468,895 117,245,468,895
1. Tài sản cố định hữu hình 121,012,767,488 126,690,213,250 117,245,468,895 117,245,468,895
- Nguyên giá 180,657,057,290 190,503,752,504 177,544,896,860 177,544,896,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,644,289,802 -63,813,539,254 -60,299,427,965 -60,299,427,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,662,551,307 24,979,761,265 24,979,761,265
- Nguyên giá 13,797,221,409 25,780,577,677 25,780,577,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,670,102 -800,816,412 -800,816,412
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,631,552,615 56,045,333,751 53,252,299,750 53,252,299,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,631,552,615 56,045,333,751 53,252,299,750 53,252,299,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 281,833,982,584 284,420,944,715 315,406,385,941 315,406,385,941
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151,745,532,540 154,498,179,360 182,051,011,810 182,051,011,810
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 132,109,725,560 132,109,725,560 135,709,725,560 135,709,725,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,021,275,516 -2,186,960,205 -2,354,351,429 -2,354,351,429
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 138,160,438,552 159,086,451,531 162,734,849,918 162,941,124,032
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,091,776,121 157,865,832,244 161,587,879,297 161,794,153,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,068,662,431 1,220,619,287 1,146,970,621 1,146,970,621
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,593,155,569,263 1,701,180,463,861 1,815,890,174,438 1,816,096,448,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 926,325,471,444 1,003,731,341,325 1,021,438,293,372 1,021,643,811,486
I. Nợ ngắn hạn 135,450,904,763 166,732,266,687 189,046,810,412 189,252,328,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,373,808,791 711,778,306 1,132,227,649 1,132,227,649
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 02 02
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,806,081,032 16,121,675,592 19,562,760,296 19,562,004,296
4. Phải trả người lao động 1,680,956,720 995,365,469 3,335,555,068 3,335,555,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,295,427,128 79,686,434,954 79,658,794,757 79,865,068,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,486,625,467 29,998,706,021 35,360,754,867 35,360,754,867
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,639,565,451 16,467,178,109 17,345,938,991 17,345,938,991
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,810,000,000 18,320,000,000 18,320,000,000 18,320,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 955,447,854 955,447,854
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,402,992,320 3,475,680,382 14,330,778,782 14,330,778,782
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 790,874,566,681 836,999,074,638 832,391,482,960 832,391,482,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 741,460,510,582 772,409,276,876 772,418,638,862 772,418,638,862
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,173,391,000 64,333,391,000 59,673,391,000 59,673,391,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 240,665,099 256,406,762 299,453,098 299,453,098
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 666,830,097,819 697,449,122,536 794,451,881,066 794,452,637,066
I. Vốn chủ sở hữu 666,830,097,819 697,449,122,536 794,451,881,066 794,452,637,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 252,279,060,000 302,732,760,000 311,814,740,000 311,814,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,279,060,000 302,732,760,000 311,814,740,000 311,814,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -11,000,000 -11,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,652,705,930 55,652,705,930 68,268,361,930 68,268,361,930
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 357,536,140,317 337,736,087,584 413,114,134,893 413,114,890,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 329,417,654,188 278,928,896,695 313,194,569,824 255,419,190,895
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,118,486,129 58,807,190,889 99,919,565,069 157,695,699,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,362,191,572 1,327,569,022 1,265,644,243 1,265,644,243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,593,155,569,263 1,701,180,463,861 1,815,890,174,438 1,816,096,448,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.