TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,737,598,571 |
438,568,904,521 |
475,314,895,067 |
475,314,895,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,838,104,188 |
8,943,518,636 |
16,023,233,732 |
15,893,233,732 |
|
1. Tiền |
5,258,104,188 |
8,742,018,636 |
15,893,233,732 |
15,893,233,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,580,000,000 |
201,500,000 |
130,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
249,834,527,877 |
352,096,127,810 |
413,667,547,785 |
413,797,547,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,161,979,216 |
7,000,769,033 |
6,593,207,451 |
6,593,207,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-161,026,133 |
-137,241,223 |
-753,166,515 |
-753,166,515 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
242,833,574,794 |
345,232,600,000 |
407,827,506,849 |
407,957,506,849 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,402,934,186 |
48,743,960,802 |
27,583,353,505 |
27,583,353,505 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,262,471,511 |
36,243,659,355 |
9,071,020,060 |
9,071,020,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,224,306,907 |
3,733,221,872 |
8,141,374,508 |
8,141,374,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,935,405,768 |
8,786,329,575 |
10,390,208,937 |
10,390,208,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,250,000 |
-19,250,000 |
-19,250,000 |
-19,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,081,122,659 |
26,808,193,958 |
17,323,150,124 |
17,323,150,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,081,122,659 |
26,808,193,958 |
17,323,150,124 |
17,323,150,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,580,909,661 |
1,977,103,315 |
717,609,921 |
717,609,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
442,557,120 |
613,281,436 |
119,158,337 |
119,158,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,138,352,541 |
1,363,821,879 |
571,016,784 |
571,016,784 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
27,434,800 |
27,434,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,251,417,970,692 |
1,262,611,559,340 |
1,340,575,279,371 |
1,340,781,553,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
622,779,229,453 |
622,706,064,786 |
666,956,513,602 |
666,956,513,602 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
549,579,229,453 |
549,506,064,786 |
593,756,513,602 |
593,756,513,602 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,012,767,488 |
126,690,213,250 |
117,245,468,895 |
117,245,468,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,012,767,488 |
126,690,213,250 |
117,245,468,895 |
117,245,468,895 |
|
- Nguyên giá |
180,657,057,290 |
190,503,752,504 |
177,544,896,860 |
177,544,896,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,644,289,802 |
-63,813,539,254 |
-60,299,427,965 |
-60,299,427,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
13,662,551,307 |
24,979,761,265 |
24,979,761,265 |
|
- Nguyên giá |
|
13,797,221,409 |
25,780,577,677 |
25,780,577,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-134,670,102 |
-800,816,412 |
-800,816,412 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,631,552,615 |
56,045,333,751 |
53,252,299,750 |
53,252,299,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,631,552,615 |
56,045,333,751 |
53,252,299,750 |
53,252,299,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
281,833,982,584 |
284,420,944,715 |
315,406,385,941 |
315,406,385,941 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,745,532,540 |
154,498,179,360 |
182,051,011,810 |
182,051,011,810 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
132,109,725,560 |
132,109,725,560 |
135,709,725,560 |
135,709,725,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,021,275,516 |
-2,186,960,205 |
-2,354,351,429 |
-2,354,351,429 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
138,160,438,552 |
159,086,451,531 |
162,734,849,918 |
162,941,124,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
137,091,776,121 |
157,865,832,244 |
161,587,879,297 |
161,794,153,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,068,662,431 |
1,220,619,287 |
1,146,970,621 |
1,146,970,621 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,593,155,569,263 |
1,701,180,463,861 |
1,815,890,174,438 |
1,816,096,448,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
926,325,471,444 |
1,003,731,341,325 |
1,021,438,293,372 |
1,021,643,811,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,450,904,763 |
166,732,266,687 |
189,046,810,412 |
189,252,328,526 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,373,808,791 |
711,778,306 |
1,132,227,649 |
1,132,227,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
02 |
02 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,806,081,032 |
16,121,675,592 |
19,562,760,296 |
19,562,004,296 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,680,956,720 |
995,365,469 |
3,335,555,068 |
3,335,555,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,295,427,128 |
79,686,434,954 |
79,658,794,757 |
79,865,068,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,486,625,467 |
29,998,706,021 |
35,360,754,867 |
35,360,754,867 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,639,565,451 |
16,467,178,109 |
17,345,938,991 |
17,345,938,991 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,810,000,000 |
18,320,000,000 |
18,320,000,000 |
18,320,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
955,447,854 |
955,447,854 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,402,992,320 |
3,475,680,382 |
14,330,778,782 |
14,330,778,782 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
790,874,566,681 |
836,999,074,638 |
832,391,482,960 |
832,391,482,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
741,460,510,582 |
772,409,276,876 |
772,418,638,862 |
772,418,638,862 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,173,391,000 |
64,333,391,000 |
59,673,391,000 |
59,673,391,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
240,665,099 |
256,406,762 |
299,453,098 |
299,453,098 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
666,830,097,819 |
697,449,122,536 |
794,451,881,066 |
794,452,637,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
666,830,097,819 |
697,449,122,536 |
794,451,881,066 |
794,452,637,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,279,060,000 |
302,732,760,000 |
311,814,740,000 |
311,814,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
252,279,060,000 |
302,732,760,000 |
311,814,740,000 |
311,814,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-11,000,000 |
-11,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,652,705,930 |
55,652,705,930 |
68,268,361,930 |
68,268,361,930 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,536,140,317 |
337,736,087,584 |
413,114,134,893 |
413,114,890,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
329,417,654,188 |
278,928,896,695 |
313,194,569,824 |
255,419,190,895 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,118,486,129 |
58,807,190,889 |
99,919,565,069 |
157,695,699,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,362,191,572 |
1,327,569,022 |
1,265,644,243 |
1,265,644,243 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,593,155,569,263 |
1,701,180,463,861 |
1,815,890,174,438 |
1,816,096,448,552 |
|