1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,708,653,269,620 |
1,763,960,085,386 |
1,826,748,047,853 |
1,749,250,606,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,752,871,181 |
184,552,665 |
40,862,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,708,653,269,620 |
1,762,207,214,205 |
1,826,563,495,188 |
1,749,209,744,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,565,286,495,901 |
1,618,088,730,353 |
1,671,524,630,693 |
1,638,432,301,085 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,366,773,719 |
144,118,483,852 |
155,038,864,495 |
110,777,443,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,658,068,869 |
27,892,157,700 |
41,664,844,558 |
57,171,473,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
103,644,527,854 |
93,920,090,312 |
109,191,123,559 |
88,758,186,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,147,564,195 |
84,720,538,883 |
101,178,652,147 |
82,944,173,946 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,730,041,756 |
35,344,049,441 |
32,994,619,181 |
29,211,464,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,005,504,379 |
22,567,200,412 |
22,384,748,809 |
20,141,002,599 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,644,768,599 |
20,179,301,387 |
32,133,217,504 |
29,838,262,963 |
|
12. Thu nhập khác |
11,363,094,843 |
2,236,412,800 |
5,331,962,027 |
2,452,784,989 |
|
13. Chi phí khác |
1,886,635,751 |
1,958,944,526 |
5,942,051,524 |
4,042,545,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,476,459,092 |
277,468,274 |
-610,089,497 |
-1,589,760,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,121,227,691 |
20,456,769,661 |
31,523,128,007 |
28,248,501,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,036,128,246 |
2,948,489,305 |
4,727,841,386 |
4,832,419,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,085,099,445 |
17,508,280,356 |
26,795,286,621 |
23,416,082,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,349,013,082 |
14,532,583,143 |
22,010,143,458 |
19,418,934,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,736,086,363 |
2,975,697,213 |
4,785,143,163 |
3,997,148,501 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
94 |
64 |
97 |
85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
94 |
64 |
97 |
85 |
|