TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,391,098,321,773 |
5,611,742,685,851 |
5,517,233,731,222 |
5,526,643,494,008 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
640,225,798,496 |
433,559,762,347 |
215,781,059,184 |
653,978,597,432 |
|
1. Tiền |
351,925,798,496 |
425,259,762,347 |
202,481,059,184 |
249,678,597,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
288,300,000,000 |
8,300,000,000 |
13,300,000,000 |
404,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
681,061,210,467 |
1,106,631,989,974 |
1,452,884,688,604 |
952,336,332,439 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
681,061,210,467 |
1,106,631,989,974 |
1,452,884,688,604 |
952,336,332,439 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,511,731,663,804 |
2,615,840,495,630 |
2,249,062,333,308 |
2,281,826,235,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,396,041,943,918 |
1,518,835,717,196 |
1,413,520,163,458 |
1,447,687,693,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,099,781,816,700 |
1,044,756,313,467 |
781,494,168,854 |
768,873,886,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,825,523,126 |
109,166,084,907 |
110,965,620,936 |
122,182,276,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,515,105,872,264 |
1,413,809,891,301 |
1,561,719,105,448 |
1,600,588,644,901 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,515,105,872,264 |
1,414,117,012,196 |
1,562,026,226,343 |
1,600,895,765,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-307,120,895 |
-307,120,895 |
-307,120,895 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,973,776,742 |
41,900,546,599 |
37,786,544,678 |
37,913,683,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,248,358,236 |
1,979,146,177 |
1,798,287,106 |
1,684,299,575 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,723,109,111 |
39,919,091,027 |
35,985,948,177 |
36,227,074,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,309,395 |
2,309,395 |
2,309,395 |
2,309,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,720,686,796,667 |
2,588,856,880,173 |
2,810,624,634,582 |
2,866,434,319,530 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
354,764,339,835 |
354,764,339,835 |
471,364,339,835 |
555,242,979,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
334,400,000,000 |
334,400,000,000 |
451,000,000,000 |
551,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,364,339,835 |
20,364,339,835 |
20,364,339,835 |
4,242,979,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,001,721,303,934 |
973,206,098,640 |
942,936,190,168 |
921,107,119,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
619,435,485,164 |
601,327,385,057 |
583,787,217,211 |
662,138,221,466 |
|
- Nguyên giá |
1,184,469,897,600 |
1,183,136,735,065 |
1,181,535,941,745 |
1,339,366,296,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-565,034,412,436 |
-581,809,350,008 |
-597,748,724,534 |
-677,228,075,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
231,594,347,254 |
222,092,319,433 |
212,590,291,612 |
113,307,579,675 |
|
- Nguyên giá |
313,607,496,533 |
313,607,496,533 |
313,607,496,533 |
159,697,752,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,013,149,279 |
-91,515,177,100 |
-101,017,204,921 |
-46,390,172,692 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
150,691,471,516 |
149,786,394,150 |
146,558,681,345 |
145,661,318,540 |
|
- Nguyên giá |
175,550,864,651 |
175,550,864,651 |
173,220,514,651 |
173,220,514,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,859,393,135 |
-25,764,470,501 |
-26,661,833,306 |
-27,559,196,111 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
260,997,146,444 |
259,330,992,092 |
257,154,478,139 |
254,977,964,186 |
|
- Nguyên giá |
323,234,235,576 |
323,234,235,576 |
323,234,235,576 |
323,234,235,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,237,089,132 |
-63,903,243,484 |
-66,079,757,437 |
-68,256,271,390 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
668,021,950,506 |
585,732,242,256 |
586,923,559,765 |
589,876,938,664 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
668,021,950,506 |
585,732,242,256 |
586,923,559,765 |
589,876,938,664 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
113,310,000,000 |
103,310,000,000 |
248,716,470,000 |
248,827,581,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
245,406,470,000 |
245,517,581,111 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,310,000,000 |
103,310,000,000 |
3,310,000,000 |
3,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
321,872,055,948 |
312,513,207,350 |
303,529,596,675 |
296,401,736,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,100,869,573 |
3,928,678,307 |
3,285,190,039 |
4,497,451,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
318,637,260,934 |
308,584,529,043 |
300,244,406,636 |
291,904,284,229 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,111,785,118,440 |
8,200,599,566,024 |
8,327,858,365,804 |
8,393,077,813,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,749,334,593,846 |
4,816,671,328,497 |
4,922,001,977,735 |
4,963,805,342,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,556,096,858,378 |
4,640,309,417,947 |
4,762,515,892,103 |
4,821,195,081,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
374,513,815,731 |
244,622,024,295 |
290,930,256,983 |
329,792,307,546 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,131,403,033 |
198,581,510,494 |
144,420,863,096 |
160,434,220,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,215,351,414 |
49,848,306,109 |
30,128,596,207 |
15,060,684,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,464,141,603 |
27,948,723,701 |
26,028,898,401 |
23,138,087,482 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,636,007,346 |
169,715,221 |
1,170,443,840 |
169,715,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,405,145,065 |
22,598,193,087 |
30,172,978,815 |
23,588,098,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,877,116,541,117 |
4,083,926,491,971 |
4,222,057,901,692 |
4,251,406,013,915 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,508,523,877 |
12,508,523,877 |
17,500,023,877 |
17,500,023,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,237,735,468 |
176,361,910,550 |
159,486,085,632 |
142,610,260,714 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
193,237,735,468 |
176,361,910,550 |
159,486,085,632 |
142,610,260,714 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,362,450,524,594 |
3,383,928,237,527 |
3,405,856,388,069 |
3,429,272,471,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,352,187,139,494 |
3,373,664,852,427 |
3,395,593,002,969 |
3,419,009,085,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,479,155,557 |
55,479,155,557 |
67,644,983,670 |
67,644,983,670 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
10,714,897,031 |
10,714,897,031 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
10,714,897,031 |
10,714,897,031 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
617,295,814,510 |
636,017,647,492 |
636,663,170,532 |
656,054,531,220 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,129,402,260 |
621,485,064,349 |
600,120,443,931 |
600,092,870,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
543,166,412,250 |
14,532,583,143 |
36,542,726,601 |
55,961,661,036 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
171,993,791,591 |
174,749,671,542 |
179,534,814,705 |
183,559,536,953 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,111,785,118,440 |
8,200,599,566,024 |
8,327,858,365,804 |
8,393,077,813,538 |
|