MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,937,166,848 1,287,656,689 1,618,526,540 1,583,424,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,937,166,848 1,287,656,689 1,618,526,540 1,583,424,268
4. Giá vốn hàng bán 2,830,487,626 907,976,783 925,950,472 982,953,487
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,106,679,222 379,679,906 692,576,068 600,470,781
6. Doanh thu hoạt động tài chính 773,853,933 512,655,370 1,038,676,765 437,124,413
7. Chi phí tài chính -432,441,781 557,411,918
- Trong đó: Chi phí lãi vay -432,441,781 557,411,918
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,716,171,316 1,872,930,440 1,860,326,430 1,739,795,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,596,803,620 -980,595,164 -129,073,597 -1,259,612,582
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,289,215
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,289,215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,596,803,620 -980,595,164 -129,073,597 -1,260,901,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 487,478,983 87,435,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,109,324,637 -980,595,164 -216,509,487 -1,260,901,797
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,105,046,510 -980,595,164 -223,504,358 -1,260,901,797
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,278,127 6,994,871
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.