1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,284,363,340 |
373,714,847,125 |
314,048,986,404 |
326,727,070,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,129,270,080 |
23,969,221,451 |
25,031,254,617 |
23,352,388,465 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
387,155,093,260 |
349,745,625,674 |
289,017,731,787 |
303,374,682,204 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,495,339,600 |
269,981,300,590 |
240,762,253,038 |
269,097,259,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,659,753,660 |
79,764,325,084 |
48,255,478,749 |
34,277,423,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,544,987,910 |
1,143,233,911 |
4,706,982,623 |
2,178,002,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,424,633,174 |
4,428,808,025 |
4,200,056,124 |
3,744,333,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
887,963,465 |
1,284,710,373 |
1,302,178,116 |
886,244,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,431,153,404 |
23,993,569,962 |
18,340,105,568 |
19,364,968,698 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,967,727,304 |
9,530,666,134 |
14,427,044,201 |
12,087,349,395 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,381,227,688 |
42,954,514,874 |
15,995,255,479 |
1,258,773,721 |
|
12. Thu nhập khác |
1,048,720,989 |
292,520,816 |
7,812,844,795 |
298,745,827 |
|
13. Chi phí khác |
446,088,297 |
119,773,241 |
2,169,837,213 |
75,127,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
602,632,692 |
172,747,575 |
5,643,007,582 |
223,618,327 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,983,860,380 |
43,127,262,449 |
21,638,263,061 |
1,482,392,048 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,204,601,698 |
8,633,852,490 |
4,564,623,313 |
310,078,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,779,258,682 |
34,493,409,959 |
17,073,639,748 |
1,172,313,612 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,779,258,682 |
34,493,409,959 |
17,073,639,748 |
1,172,313,612 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,995 |
2,825 |
1,399 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|