1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,547,561,078 |
85,754,327,216 |
|
76,009,190,113 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,547,561,078 |
85,754,327,216 |
|
76,009,190,113 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,075,905,043 |
47,637,738,303 |
|
52,680,548,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,471,656,035 |
38,116,588,913 |
|
23,328,641,342 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,624,730,372 |
2,058,641,647 |
|
2,723,328,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
67,700,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
67,700,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,970,226,980 |
1,779,547,079 |
|
1,077,103,411 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,135,565,505 |
17,771,275,586 |
|
13,432,638,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,990,593,922 |
20,556,707,895 |
|
11,542,227,697 |
|
12. Thu nhập khác |
4,010,204 |
4,340,254,314 |
|
239,842,635 |
|
13. Chi phí khác |
491,670,947 |
10,805,770,288 |
|
374,071,706 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-487,660,743 |
-6,465,515,974 |
|
-134,229,071 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,502,933,179 |
14,091,191,921 |
|
11,407,998,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,280,876,020 |
2,926,135,556 |
|
2,215,368,341 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
582,631,073 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,639,426,086 |
11,165,056,365 |
|
9,192,630,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,639,426,086 |
11,165,056,365 |
|
9,192,630,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,928 |
1,489 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|