1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,405,809,702 |
75,947,681,922 |
8,797,005,166 |
22,267,275,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
213,586,286 |
1,009,192,099 |
|
37,252,702 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,192,223,416 |
74,938,489,823 |
8,797,005,166 |
22,230,023,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,080,046,182 |
83,036,563,753 |
7,632,934,952 |
20,288,015,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,112,177,234 |
-8,098,073,930 |
1,164,070,214 |
1,942,007,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
194,429,345 |
5,267,779,899 |
35,917,261 |
18,107,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
709,384,802 |
5,851,429,349 |
822,336,756 |
808,101,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,410,630,149 |
1,410,630,149 |
822,336,756 |
808,101,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,015,082 |
1,933,285,795 |
1,898,955,243 |
2,221,728,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,663,385,277 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-172,178,582 |
-10,615,009,175 |
-1,521,304,524 |
-1,069,715,140 |
|
12. Thu nhập khác |
94,207,575 |
528,151,818 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
11,533,660 |
4,105,573 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,673,915 |
524,046,245 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-89,504,667 |
-10,090,962,930 |
-1,521,304,524 |
-1,069,715,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-84,911,268 |
1,456,060 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-89,504,667 |
-10,006,051,662 |
-1,522,760,584 |
-1,069,715,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-89,504,667 |
-10,006,051,662 |
-1,522,760,584 |
-1,069,715,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-09 |
-1,001 |
-152 |
-107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|