TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
257,413,085,116 |
224,494,425,099 |
227,904,896,538 |
226,131,797,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,112,417,427 |
13,312,192,784 |
6,383,947,989 |
2,047,323,023 |
|
1. Tiền |
9,112,417,427 |
3,312,192,784 |
2,983,947,989 |
2,047,323,023 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
3,400,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,664,827,591 |
145,263,672,633 |
116,696,750,314 |
117,402,730,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,320,381,077 |
103,181,106,126 |
87,569,139,923 |
88,363,330,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,596,253,384 |
2,248,856,731 |
1,711,136,731 |
1,711,136,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,894,421,000 |
5,894,421,000 |
5,894,421,000 |
5,894,421,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,810,107,512 |
42,895,624,158 |
30,478,388,042 |
30,390,176,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
-8,956,335,382 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,832,881,211 |
65,023,446,234 |
102,619,746,417 |
104,572,380,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,832,881,311 |
65,023,446,234 |
102,619,746,417 |
104,572,380,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
802,958,787 |
895,113,448 |
2,204,451,818 |
2,109,363,451 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
802,958,787 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
895,113,448 |
2,204,451,818 |
2,109,363,451 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,432,557,461 |
37,038,730,135 |
37,536,348,168 |
36,941,407,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,503,388,452 |
23,738,961,458 |
24,542,045,840 |
24,492,185,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,503,388,452 |
23,738,961,458 |
24,542,045,840 |
24,492,185,088 |
|
- Nguyên giá |
46,574,840,585 |
45,217,200,826 |
46,507,700,826 |
46,967,067,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,071,452,133 |
-21,478,239,368 |
-21,965,654,986 |
-22,474,882,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,044,251,826 |
9,967,603,067 |
9,890,954,308 |
9,814,305,549 |
|
- Nguyên giá |
12,263,801,418 |
12,263,801,418 |
12,263,801,418 |
12,263,801,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,219,549,592 |
-2,296,198,351 |
-2,372,847,110 |
-2,449,495,869 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
974,650,816 |
1,155,983,986 |
1,155,983,986 |
696,616,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
974,650,816 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,155,983,986 |
1,155,983,986 |
696,616,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,312,279,856 |
1,513,697,672 |
1,312,279,856 |
1,312,279,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,297,720,144 |
-1,096,302,328 |
-1,297,720,144 |
-1,297,720,144 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
597,986,511 |
662,483,952 |
635,084,178 |
626,020,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
597,986,511 |
662,483,952 |
635,084,178 |
626,020,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
294,845,642,577 |
261,533,155,234 |
265,441,244,706 |
263,073,204,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,470,395,058 |
126,163,959,377 |
121,288,097,167 |
119,989,772,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,470,395,058 |
126,163,959,377 |
121,288,097,167 |
119,989,772,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,443,083,601 |
4,973,159,820 |
5,285,564,396 |
5,326,324,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,604,702,704 |
5,872,198,246 |
17,483,632,285 |
13,096,260,098 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
520,828,661 |
2,089,200,694 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,434,148,638 |
16,403,348,638 |
17,365,527,038 |
17,365,527,038 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,510,985,603 |
54,991,236,207 |
42,057,012,902 |
40,763,794,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,891,254,587 |
40,813,924,508 |
38,451,469,282 |
42,848,824,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,065,391,264 |
1,020,891,264 |
644,891,264 |
589,041,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,375,247,519 |
135,369,195,857 |
144,153,147,539 |
143,083,432,399 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,375,247,519 |
135,369,195,857 |
144,153,147,539 |
143,083,432,399 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
26,973,903,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,401,903,966 |
8,395,852,304 |
17,179,803,986 |
16,110,088,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
18,222,848,474 |
|
18,701,108,510 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-9,826,996,170 |
|
-2,591,019,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
294,845,642,577 |
261,533,155,234 |
265,441,244,706 |
263,073,204,519 |
|