MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,400,324,855 45,022,396,097 411,464,083,575 41,419,836,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,400,324,855 45,022,396,097 411,464,083,575 41,419,836,373
4. Giá vốn hàng bán 55,320,558,731 41,404,096,188 382,041,455,162 39,000,753,089
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,079,766,124 3,618,299,909 29,422,628,413 2,419,083,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,093,594 25,421,722 248,596,805 7,068,047
7. Chi phí tài chính 674,689,325 558,963,566 2,784,228,559 871,083,782
- Trong đó: Chi phí lãi vay 674,689,325 558,963,566 2,784,228,559 871,083,782
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,484,827,707 3,037,551,219 8,816,732,217 2,124,923,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,342,686 47,206,846 18,070,264,442 -569,856,082
12. Thu nhập khác 100,000,000 400 1,045,454,545
13. Chi phí khác 90,522,400 10,214,141,912 198,462,028
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 100,000,000 -90,522,400 -10,214,141,512 846,992,517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,342,686 -43,315,554 7,856,122,930 277,136,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,378,405 4,303,571 2,660,668,583 44,472,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,964,281 -47,619,125 5,195,454,347 232,663,805
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 104,092,812 -18,501,008 5,794,375,868 181,839,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -34,128,531 -29,118,117 -598,921,521 50,823,909
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 02 579 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.