1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,420,345,595 |
31,972,756,523 |
32,318,536,977 |
34,457,784,657 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
131,656,364 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,420,345,595 |
31,841,100,159 |
32,318,536,977 |
34,457,784,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,837,622,252 |
22,603,726,828 |
22,764,031,358 |
24,311,004,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,582,723,343 |
9,237,373,331 |
9,554,505,619 |
10,146,780,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,502,278 |
1,737,806,456 |
103,317,732 |
1,557,146,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
975,299,550 |
1,017,291,616 |
921,116,242 |
941,710,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,643,782,269 |
5,314,076,725 |
5,943,885,813 |
6,268,110,724 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,095,335,142 |
2,358,279,164 |
2,792,730,276 |
3,294,586,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,934,808,660 |
2,285,532,282 |
91,020 |
1,199,517,931 |
|
12. Thu nhập khác |
284,823,632 |
242,769,727 |
236,937,814 |
255,861,349 |
|
13. Chi phí khác |
281,608,631 |
239,770,726 |
231,408,853 |
251,178,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,215,001 |
2,999,001 |
5,528,961 |
4,683,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,938,023,661 |
2,288,531,283 |
5,619,981 |
1,204,201,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
970,595,128 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,938,023,661 |
1,317,936,155 |
5,619,981 |
1,204,201,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,938,023,661 |
1,317,936,155 |
5,619,981 |
1,204,201,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|