TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,895,441,310 |
79,287,853,897 |
78,202,412,498 |
79,379,852,644 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,555,964,624 |
12,285,182,139 |
6,582,203,981 |
13,588,427,781 |
|
1. Tiền |
11,249,964,624 |
12,285,182,139 |
6,582,203,981 |
13,588,427,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,306,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,444,619,486 |
45,346,784,352 |
47,966,436,455 |
44,902,450,076 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,444,619,486 |
45,346,784,352 |
47,966,436,455 |
44,902,450,076 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,503,013,586 |
11,395,823,018 |
11,365,158,433 |
10,637,414,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,394,135,514 |
6,649,938,939 |
3,523,761,385 |
3,358,224,557 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,560,678,997 |
650,704,342 |
612,869,697 |
368,291,322 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,916,208,510 |
4,463,189,172 |
7,596,536,786 |
7,278,907,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-368,009,435 |
-368,009,435 |
-368,009,435 |
-368,009,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,225,052,894 |
10,260,064,388 |
11,821,014,977 |
10,251,560,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,225,052,894 |
10,260,064,388 |
11,821,014,977 |
10,251,560,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
166,790,720 |
|
467,598,652 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
166,790,720 |
|
467,598,652 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,461,477,240 |
410,263,299,047 |
409,188,713,724 |
400,313,426,967 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
378,446,608,878 |
375,338,457,942 |
369,493,535,806 |
363,342,736,238 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
377,950,132,465 |
374,885,194,645 |
368,985,586,875 |
362,575,930,162 |
|
- Nguyên giá |
902,204,430,211 |
907,618,167,452 |
910,102,454,060 |
911,954,686,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,254,297,746 |
-532,732,972,807 |
-541,116,867,185 |
-549,378,756,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
496,476,413 |
453,263,297 |
507,948,931 |
766,806,076 |
|
- Nguyên giá |
1,166,262,338 |
1,166,262,338 |
1,256,262,338 |
1,556,262,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-669,785,925 |
-712,999,041 |
-748,313,407 |
-789,456,262 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,537,288,068 |
11,131,712,837 |
15,362,854,880 |
17,048,105,395 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,537,288,068 |
11,131,712,837 |
15,362,854,880 |
17,048,105,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
16,748,106,849 |
13,748,665,754 |
10,748,665,754 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
16,748,106,849 |
13,748,665,754 |
10,748,665,754 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,477,580,294 |
7,045,021,419 |
10,583,657,284 |
9,173,919,580 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,477,580,294 |
7,045,021,419 |
10,583,657,284 |
9,173,919,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
482,356,918,550 |
489,551,152,944 |
487,391,126,222 |
479,693,279,611 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
276,857,883,811 |
96,306,906,608 |
96,279,246,305 |
92,997,829,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,818,045,673 |
35,267,068,470 |
43,378,053,251 |
40,096,636,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,265,622,851 |
6,285,473,284 |
6,588,727,640 |
6,710,594,107 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
926,992,476 |
262,208,836 |
148,736,236 |
549,380,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,276,056,320 |
973,583,166 |
1,317,955,390 |
1,085,166,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,252,670,974 |
6,862,684,106 |
11,455,648,662 |
4,568,730,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
301,016,542 |
839,466,167 |
345,660,953 |
1,155,910,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
194,292,000,312 |
11,880,451,713 |
11,837,800,630 |
11,854,556,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,069,322,542 |
4,069,322,542 |
8,138,645,084 |
8,138,645,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,434,363,656 |
4,093,878,656 |
3,544,878,656 |
6,033,652,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,039,838,138 |
61,039,838,138 |
52,901,193,054 |
52,901,193,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,039,838,138 |
61,039,838,138 |
52,901,193,054 |
52,901,193,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,499,034,739 |
393,244,246,336 |
391,111,879,917 |
386,695,450,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,499,034,739 |
393,244,246,336 |
391,111,879,917 |
386,695,450,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
204,008,930,000 |
386,108,986,281 |
386,108,986,281 |
386,108,986,281 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
204,008,930,000 |
386,108,986,281 |
386,108,986,281 |
386,108,986,281 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,490,104,739 |
7,135,260,055 |
5,002,893,636 |
586,463,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,209,821,027 |
6,555,866,737 |
4,423,500,318 |
586,463,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
280,283,712 |
579,393,318 |
579,393,318 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
482,356,918,550 |
489,551,152,944 |
487,391,126,222 |
479,693,279,611 |
|