MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hà Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,593,487,473 67,168,965,207 69,206,855,023 87,895,441,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,218,540,842 8,517,797,978 11,262,479,113 27,555,964,624
1. Tiền 13,218,540,842 6,517,797,978 7,927,446,699 11,249,964,624
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 3,335,032,414 16,306,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,057,685,517 33,474,290,996 32,699,084,931 35,444,619,486
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,057,685,517 33,474,290,996 32,699,084,931 35,444,619,486
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,755,733,740 14,971,215,507 14,208,778,488 14,503,013,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,903,699,978 8,595,722,010 8,391,184,088 8,394,135,514
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,141,007,822 4,031,244,393 1,671,452,497 1,560,678,997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,157,161,375 2,790,384,539 4,514,151,338 4,916,208,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -446,135,435 -446,135,435 -368,009,435 -368,009,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,561,527,374 10,205,660,726 10,776,265,915 10,225,052,894
1. Hàng tồn kho 10,561,527,374 10,205,660,726 10,776,265,915 10,225,052,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 260,246,576 166,790,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 260,246,576 166,790,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,803,450,867 424,572,321,557 414,507,878,596 394,461,477,240
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 437,735,201,822 390,861,276,016 383,008,169,119 378,446,608,878
1. Tài sản cố định hữu hình 437,556,563,661 390,412,894,875 382,468,479,590 377,950,132,465
- Nguyên giá 782,239,023,264 896,381,434,020 898,239,247,231 902,204,430,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,682,459,603 -505,968,539,145 -515,770,767,641 -524,254,297,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 178,638,161 448,381,141 539,689,529 496,476,413
- Nguyên giá 813,262,338 1,036,262,338 1,166,262,338 1,166,262,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -634,624,177 -587,881,197 -626,572,809 -669,785,925
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,720,270,217 3,473,475,386 8,076,351,129 8,537,288,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,720,270,217 3,473,475,386 8,076,351,129 8,537,288,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,145,849,315 21,367,175,342 15,367,175,342
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,145,849,315 21,367,175,342 15,367,175,342
VI. Tài sản dài hạn khác 8,202,129,513 8,870,394,813 8,056,183,006 7,477,580,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,202,129,513 8,870,394,813 8,056,183,006 7,477,580,294
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 544,396,938,340 491,741,286,764 483,714,733,619 482,356,918,550
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 337,853,563,985 287,732,356,764 279,419,899,926 276,857,883,811
I. Nợ ngắn hạn 268,675,080,763 226,692,518,626 218,380,061,788 215,818,045,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,155,963,694 4,521,709,535 4,518,594,238 3,265,622,851
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 309,224,528 1,023,157,338 1,537,206,007 926,992,476
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,295,482,165 1,798,959,180 679,314,952 1,276,056,320
4. Phải trả người lao động 8,967,316,062 9,848,188,372 4,325,512,252 7,252,670,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,327,699,400 314,838,747 1,242,854,989 301,016,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 240,896,039,105 193,147,366,593 193,412,671,860 194,292,000,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,069,322,542 8,138,645,084 8,138,645,084 4,069,322,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,654,033,267 7,899,653,777 4,525,262,406 4,434,363,656
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,178,483,222 61,039,838,138 61,039,838,138 61,039,838,138
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,178,483,222 61,039,838,138 61,039,838,138 61,039,838,138
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,543,374,355 204,008,930,000 204,294,833,693 205,499,034,739
I. Vốn chủ sở hữu 206,543,374,355 204,008,930,000 204,294,833,693 205,499,034,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 204,008,930,000 204,008,930,000 204,008,930,000 204,008,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 204,008,930,000 204,008,930,000 204,008,930,000 204,008,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,534,444,355 285,903,693 1,490,104,739
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,245,038,971 5,619,981 1,209,821,027
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,710,594,616 280,283,712 280,283,712
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 544,396,938,340 491,741,286,764 483,714,733,619 482,356,918,550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.