1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,510,409,563 |
94,409,399,491 |
107,712,871,787 |
98,609,867,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
157,635,000 |
|
3,754,555 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,352,774,563 |
94,409,399,491 |
107,709,117,232 |
98,609,867,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,857,373,400 |
66,028,652,353 |
81,055,053,153 |
70,086,197,859 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,495,401,163 |
28,380,747,138 |
26,654,064,079 |
28,523,669,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,866,290,589 |
6,295,357,250 |
14,167,105,104 |
25,066,155,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,494,716,425 |
13,783,434,119 |
20,126,159,645 |
20,519,545,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,895,412,755 |
13,051,381,747 |
20,077,038,574 |
20,220,362,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,973,600,000 |
|
3,774,991,842 |
-7,053,624,553 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,001,996,850 |
11,297,986,214 |
10,865,265,313 |
10,906,349,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,232,024,860 |
23,273,992,365 |
23,602,434,608 |
20,981,178,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,340,646,383 |
-13,679,308,310 |
-9,997,698,541 |
-5,870,873,588 |
|
12. Thu nhập khác |
1,155,998,400 |
911,619,311 |
965,009,598 |
1,702,028,710 |
|
13. Chi phí khác |
4,279,465,388 |
618,111,824 |
25,648,868 |
380,625,655 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,123,466,988 |
293,507,487 |
939,360,730 |
1,321,403,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,464,113,371 |
-13,385,800,823 |
-9,058,337,811 |
-4,549,470,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
461,013,873 |
69,252,052 |
67,930,091 |
62,015,416 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,925,127,244 |
-13,455,052,875 |
-9,126,267,902 |
-4,611,485,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,461,568,062 |
-13,652,187,604 |
-8,781,999,909 |
-4,926,905,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-463,559,182 |
197,134,729 |
-344,267,993 |
315,419,783 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|