TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
995,608,898,213 |
1,012,385,083,231 |
1,306,412,777,749 |
1,341,824,894,716 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,837,409,537 |
26,839,263,531 |
53,098,446,376 |
76,751,517,286 |
|
1. Tiền |
31,737,409,537 |
25,939,263,531 |
32,198,446,376 |
40,901,517,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,100,000,000 |
900,000,000 |
20,900,000,000 |
35,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
880,420,109,605 |
888,890,822,595 |
1,176,001,530,024 |
1,186,776,204,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,611,591,957 |
245,685,520,501 |
267,290,667,883 |
270,673,161,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
352,831,683,627 |
357,881,608,966 |
357,240,177,545 |
337,752,406,697 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
171,467,822,067 |
171,467,822,067 |
171,467,822,067 |
171,467,822,067 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,766,876,173 |
110,113,735,280 |
376,260,726,748 |
403,140,678,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,768,045,856 |
-2,768,045,856 |
-2,768,045,856 |
-2,768,045,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
|
IV. Hàng tồn kho |
48,190,075,753 |
46,791,726,491 |
27,544,970,753 |
29,044,429,025 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,190,075,753 |
46,791,726,491 |
27,544,970,753 |
29,044,429,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,161,303,318 |
49,063,270,614 |
48,967,830,596 |
49,252,743,426 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,739,206,032 |
18,837,577,059 |
18,628,685,576 |
18,636,837,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,699,793,689 |
14,158,745,878 |
14,330,934,387 |
14,655,187,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
722,303,597 |
16,066,947,677 |
15,996,210,633 |
15,948,717,722 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12,000,000 |
12,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,945,008,777,391 |
1,930,749,784,742 |
1,930,006,204,161 |
1,913,738,710,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,496,632,671 |
10,420,367,986 |
9,075,581,277 |
9,244,042,717 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,382,025,188 |
9,337,355,768 |
7,992,469,059 |
8,111,390,499 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,210,942,865 |
1,179,347,600 |
1,179,447,600 |
1,228,987,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
577,991,811,445 |
570,772,281,423 |
564,917,961,884 |
559,247,672,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
531,526,879,620 |
524,412,148,876 |
518,620,586,983 |
513,008,582,016 |
|
- Nguyên giá |
787,251,720,105 |
784,350,936,638 |
784,350,936,638 |
780,230,459,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,724,840,485 |
-259,938,787,762 |
-265,730,349,655 |
-267,221,877,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,464,931,825 |
46,360,132,547 |
46,297,374,901 |
46,239,090,627 |
|
- Nguyên giá |
49,827,523,114 |
49,667,723,114 |
49,667,723,114 |
49,667,723,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,362,591,289 |
-3,307,590,567 |
-3,370,348,213 |
-3,428,632,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
101,854,083,199 |
100,935,624,316 |
100,017,165,433 |
99,098,706,550 |
|
- Nguyên giá |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,672,933,623 |
-30,591,392,506 |
-31,509,851,389 |
-32,428,310,272 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
775,630,735,446 |
773,924,699,620 |
784,352,691,761 |
795,036,379,199 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
511,501,862,806 |
516,052,590,115 |
525,557,887,558 |
535,190,327,558 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
264,128,872,640 |
257,872,109,505 |
258,794,804,203 |
259,846,051,641 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,911,124,568 |
199,387,619,291 |
203,162,611,133 |
188,949,816,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,902,427,464 |
134,378,922,187 |
138,153,914,029 |
123,941,118,977 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,295,000,000 |
-1,295,000,000 |
-1,295,000,000 |
-1,295,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
284,124,390,062 |
275,309,192,106 |
268,480,192,673 |
262,162,093,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
247,024,321,881 |
239,333,037,076 |
233,627,950,794 |
228,433,764,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
37,100,068,181 |
35,976,155,030 |
34,852,241,879 |
33,728,328,728 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,940,617,675,604 |
2,943,134,867,973 |
3,236,418,981,910 |
3,255,563,605,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
688,186,276,822 |
692,841,288,759 |
995,707,011,316 |
1,019,157,653,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
313,111,578,461 |
318,399,520,176 |
627,010,301,420 |
741,520,250,967 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,662,018,017 |
30,340,535,929 |
28,248,240,509 |
33,079,711,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,619,328,481 |
3,301,362,154 |
3,093,636,304 |
3,659,107,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,655,182,832 |
2,106,716,720 |
4,413,544,639 |
6,097,521,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,922,614,760 |
3,817,689,981 |
3,927,747,397 |
4,114,301,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,076,008,184 |
15,073,159,733 |
21,073,058,191 |
26,169,563,622 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,919,037,462 |
11,495,943,278 |
16,875,356,002 |
12,234,542,361 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,662,909,786 |
20,166,586,654 |
27,427,017,829 |
39,151,988,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,147,125,508 |
230,675,922,296 |
520,543,597,118 |
615,733,911,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
466,524,003 |
466,524,003 |
466,524,003 |
466,524,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
980,829,428 |
955,079,428 |
941,579,428 |
813,079,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
375,074,698,361 |
374,441,768,583 |
368,696,709,896 |
277,637,402,378 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
29,053,420,249 |
27,597,056,613 |
24,165,721,804 |
20,845,212,714 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
102,298,560,518 |
101,343,955,391 |
100,389,350,264 |
99,434,745,137 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,308,027,365 |
17,263,300,365 |
19,462,639,365 |
18,262,739,365 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,377,686,819 |
228,200,452,804 |
224,641,995,053 |
139,057,701,752 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
37,003,410 |
37,003,410 |
37,003,410 |
37,003,410 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,252,431,398,782 |
2,250,293,579,214 |
2,240,711,970,594 |
2,236,405,951,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,252,431,398,782 |
2,250,293,579,214 |
2,240,711,970,594 |
2,236,405,951,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,437,085,252 |
33,437,085,252 |
33,437,085,252 |
33,437,084,998 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,572,162 |
27,572,162 |
27,572,162 |
27,572,162 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,685,230,441 |
-19,844,643,411 |
-28,992,928,320 |
-30,868,018,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,671,055,627 |
-6,192,455,807 |
-6,558,740,807 |
-3,622,039,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,356,286,068 |
-13,652,187,604 |
-22,434,187,513 |
-27,245,979,037 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,031,266,772 |
20,052,860,174 |
19,619,536,463 |
17,188,607,673 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,940,617,675,604 |
2,943,134,867,973 |
3,236,418,981,910 |
3,255,563,605,054 |
|