1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,623,529,117 |
105,498,104,466 |
110,837,495,505 |
110,606,186,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,623,529,117 |
105,498,104,466 |
110,837,495,505 |
110,606,186,234 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,941,830,338 |
56,280,000,276 |
62,573,897,138 |
62,692,394,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,681,698,779 |
49,218,104,190 |
48,263,598,367 |
47,913,791,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
270,881,945 |
339,223,781 |
571,217,464 |
326,563,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,861,093,856 |
20,163,022,611 |
20,047,304,599 |
19,657,249,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,861,093,856 |
20,163,022,611 |
20,047,304,599 |
19,657,249,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,284,024,755 |
10,441,502,822 |
8,832,663,357 |
9,538,901,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,370,553,521 |
1,712,904,209 |
1,269,775,638 |
1,057,155,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,436,908,592 |
17,239,898,329 |
18,685,072,237 |
17,987,048,869 |
|
12. Thu nhập khác |
115,993,881 |
42,677,181 |
30,399,635 |
19,656,667 |
|
13. Chi phí khác |
400,000 |
2,700,000 |
114,111,532 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,593,881 |
39,977,181 |
-83,711,897 |
19,656,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,552,502,473 |
17,279,875,510 |
18,601,360,340 |
18,006,705,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,573,168,339 |
3,455,975,102 |
3,802,755,934 |
3,601,341,107 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,955,867,846 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,935,201,980 |
13,823,900,408 |
14,798,604,406 |
14,405,364,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,935,201,980 |
13,823,900,408 |
14,798,604,406 |
14,405,364,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
559 |
554 |
593 |
577 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|