MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,623,529,117 105,498,104,466 110,837,495,505 110,606,186,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,623,529,117 105,498,104,466 110,837,495,505 110,606,186,234
4. Giá vốn hàng bán 64,941,830,338 56,280,000,276 62,573,897,138 62,692,394,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,681,698,779 49,218,104,190 48,263,598,367 47,913,791,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 270,881,945 339,223,781 571,217,464 326,563,962
7. Chi phí tài chính 18,861,093,856 20,163,022,611 20,047,304,599 19,657,249,045
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,861,093,856 20,163,022,611 20,047,304,599 19,657,249,045
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,284,024,755 10,441,502,822 8,832,663,357 9,538,901,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,370,553,521 1,712,904,209 1,269,775,638 1,057,155,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,436,908,592 17,239,898,329 18,685,072,237 17,987,048,869
12. Thu nhập khác 115,993,881 42,677,181 30,399,635 19,656,667
13. Chi phí khác 400,000 2,700,000 114,111,532
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 115,593,881 39,977,181 -83,711,897 19,656,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,552,502,473 17,279,875,510 18,601,360,340 18,006,705,536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,573,168,339 3,455,975,102 3,802,755,934 3,601,341,107
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,955,867,846
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,935,201,980 13,823,900,408 14,798,604,406 14,405,364,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,935,201,980 13,823,900,408 14,798,604,406 14,405,364,429
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 559 554 593 577
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.