MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 376,752,074,096 321,113,819,195 346,199,167,206 331,070,725,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,861,852,277 4,004,811,326 5,300,210,481 3,102,469,503
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 374,890,221,819 317,109,007,869 340,898,956,725 327,968,256,447
4. Giá vốn hàng bán 353,319,592,463 311,531,992,053 333,294,548,446 291,195,683,773
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,570,629,356 5,577,015,816 7,604,408,279 36,772,572,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,517,770,872 6,654,258,566 4,112,771,493 4,075,041,032
7. Chi phí tài chính 25,473,306,538 15,637,665,727 16,961,851,150 25,751,683,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,043,342,584 14,477,649,744 13,404,268,260 13,578,231,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 152,540,365 136,806,637 102,384,740 92,354,441
9. Chi phí bán hàng 11,630,324,470 9,916,222,461 10,167,056,038 10,533,407,572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,934,399,871 19,249,190,018 19,721,194,032 16,794,978,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,797,090,286 -32,434,997,187 -35,030,536,708 -12,140,101,581
12. Thu nhập khác 661,789,761 731,316,161 25,068,699,341 561,307,585
13. Chi phí khác 383,442,574 737,792,710 56,159,246 389,161,311
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 278,347,187 -6,476,549 25,012,540,095 172,146,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,518,743,099 -32,441,473,736 -10,017,996,613 -11,967,955,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,832,153,661 68,138,395 73,241,399 508,445,961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,686,589,438 -32,509,612,131 -10,091,238,012 -12,476,401,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,686,589,438 -32,509,612,131 -6,856,656,202 -12,088,963,447
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,234,581,810 -387,437,821
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -851 -1,569 -334 -590
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.