1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
376,752,074,096 |
321,113,819,195 |
346,199,167,206 |
331,070,725,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,861,852,277 |
4,004,811,326 |
5,300,210,481 |
3,102,469,503 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
374,890,221,819 |
317,109,007,869 |
340,898,956,725 |
327,968,256,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
353,319,592,463 |
311,531,992,053 |
333,294,548,446 |
291,195,683,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,570,629,356 |
5,577,015,816 |
7,604,408,279 |
36,772,572,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,517,770,872 |
6,654,258,566 |
4,112,771,493 |
4,075,041,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,473,306,538 |
15,637,665,727 |
16,961,851,150 |
25,751,683,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,043,342,584 |
14,477,649,744 |
13,404,268,260 |
13,578,231,581 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
152,540,365 |
136,806,637 |
102,384,740 |
92,354,441 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,630,324,470 |
9,916,222,461 |
10,167,056,038 |
10,533,407,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,934,399,871 |
19,249,190,018 |
19,721,194,032 |
16,794,978,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,797,090,286 |
-32,434,997,187 |
-35,030,536,708 |
-12,140,101,581 |
|
12. Thu nhập khác |
661,789,761 |
731,316,161 |
25,068,699,341 |
561,307,585 |
|
13. Chi phí khác |
383,442,574 |
737,792,710 |
56,159,246 |
389,161,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
278,347,187 |
-6,476,549 |
25,012,540,095 |
172,146,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,518,743,099 |
-32,441,473,736 |
-10,017,996,613 |
-11,967,955,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,832,153,661 |
68,138,395 |
73,241,399 |
508,445,961 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,686,589,438 |
-32,509,612,131 |
-10,091,238,012 |
-12,476,401,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,686,589,438 |
-32,509,612,131 |
-6,856,656,202 |
-12,088,963,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-3,234,581,810 |
-387,437,821 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-851 |
-1,569 |
-334 |
-590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|