1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
27,278,854,013 |
16,719,725,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
27,278,854,013 |
16,719,725,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
16,966,892,086 |
8,732,006,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
10,311,961,927 |
7,987,719,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,358,296 |
2,927,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
9,546,823,599 |
3,175,717,349 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
8,913,494,478 |
2,542,388,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
204,483,568 |
15,427,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,330,551,911 |
4,117,847,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-766,538,855 |
681,654,954 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
119,193,266 |
63,408,940 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
449,231,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
119,193,266 |
-385,822,063 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-647,345,589 |
295,832,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-590,333,255 |
79,636,460 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-265,757,364 |
45,708,672 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
208,745,030 |
170,487,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
208,745,030 |
170,487,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
07 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|