TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,135,423,475,178 |
1,237,432,427,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
654,231,191 |
2,958,871,593 |
|
1. Tiền |
|
|
654,231,191 |
2,958,871,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
802,201,989,645 |
869,438,689,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
72,103,587,092 |
79,176,024,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
274,450,125,016 |
269,974,155,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
458,713,804,947 |
523,354,037,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,366,218,965 |
-3,366,218,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
300,691,555 |
300,691,555 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
328,807,925,792 |
361,761,221,571 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
328,807,925,792 |
361,761,221,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,759,328,550 |
3,273,645,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,895,454 |
3,895,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,359,519,316 |
3,269,749,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
395,913,780 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
615,287,581,361 |
611,211,934,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
578,904,394,414 |
574,837,947,414 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4,611,947,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
574,292,447,414 |
574,837,947,414 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
74,145,985 |
64,946,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74,145,985 |
64,946,332 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,092,806,300 |
2,092,806,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,018,660,315 |
-2,027,859,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36,285,630,388 |
36,285,630,388 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
20,285,630,388 |
20,285,630,388 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
23,410,574 |
23,410,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23,410,574 |
23,410,574 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,750,711,056,539 |
1,848,644,362,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,422,678,141,870 |
1,520,471,317,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
737,327,434,315 |
798,941,433,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33,492,925,556 |
57,449,912,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
126,812,246,356 |
202,575,437,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20,631,409,391 |
18,471,388,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
354,437,149 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
488,350,557,725 |
482,900,578,322 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29,605,122,618 |
34,243,784,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35,461,947,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,973,225,669 |
2,945,895,669 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
685,350,707,555 |
721,529,884,227 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
323,658,055,000 |
323,141,523,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
287,742,708,472 |
324,392,708,472 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
73,949,944,083 |
73,995,652,755 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
328,032,914,669 |
328,173,044,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
328,032,914,669 |
328,173,044,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6,742,641,599 |
6,742,641,599 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,290,273,070 |
1,430,402,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,081,528,040 |
1,081,528,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
208,745,030 |
348,874,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,750,711,056,539 |
1,848,644,362,251 |
|