TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,580,539,520,541 |
3,607,465,336,690 |
3,584,825,156,427 |
3,690,237,336,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,937,833,558 |
26,761,879,657 |
28,330,682,256 |
46,443,590,077 |
|
1. Tiền |
27,937,833,558 |
26,761,879,657 |
28,330,682,256 |
46,443,590,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,981,125,863,046 |
3,022,759,412,377 |
2,952,548,571,222 |
3,020,232,754,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,396,816,614,626 |
1,384,001,046,642 |
1,413,153,294,676 |
1,450,072,530,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
838,802,751,906 |
843,735,166,043 |
726,731,945,122 |
750,576,724,519 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
336,041,913,748 |
383,175,254,449 |
400,019,673,227 |
406,030,963,435 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
446,358,506,671 |
448,741,869,148 |
449,537,582,102 |
450,437,960,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,602,043,898 |
-37,602,043,898 |
-37,602,043,898 |
-37,593,543,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
555,950,976,014 |
544,041,376,093 |
590,590,682,923 |
608,969,063,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
555,950,976,014 |
544,041,376,093 |
590,590,682,923 |
608,969,063,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,524,847,923 |
13,902,668,563 |
13,355,220,026 |
14,591,928,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
209,241,785 |
436,246,492 |
190,361,783 |
744,921,512 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,590,960,782 |
11,741,776,715 |
11,440,212,887 |
12,122,361,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,714,156,327,610 |
3,714,489,989,196 |
3,714,838,746,696 |
5,078,613,553,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,339,266,457,141 |
1,340,007,304,441 |
1,340,357,304,441 |
1,704,357,304,441 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,011,993,401 |
4,486,993,401 |
4,836,993,401 |
4,836,993,401 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,336,254,463,740 |
1,335,520,311,040 |
1,335,520,311,040 |
1,699,520,311,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,922,345,299 |
2,755,795,925 |
2,589,246,551 |
2,422,697,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,438,467,026 |
2,304,366,651 |
2,170,266,276 |
2,036,165,907 |
|
- Nguyên giá |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,911,669,211 |
-19,045,769,586 |
-19,179,869,961 |
-19,313,970,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
483,878,273 |
451,429,274 |
418,980,275 |
386,531,276 |
|
- Nguyên giá |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-984,584,727 |
-1,017,033,726 |
-1,049,482,725 |
-1,081,931,724 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,012,111,919 |
1,012,111,919 |
1,012,111,919 |
1,012,111,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
851,851,852 |
851,851,852 |
851,851,852 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
1,012,111,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,369,080,000,000 |
2,369,080,000,000 |
2,369,080,000,000 |
3,369,080,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,368,000,000,000 |
2,368,000,000,000 |
2,368,000,000,000 |
2,368,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,875,413,251 |
1,634,776,911 |
1,800,083,785 |
1,741,440,005 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,641,672 |
28,005,332 |
193,312,206 |
134,668,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,294,695,848,151 |
7,321,955,325,886 |
7,299,663,903,123 |
8,768,850,890,052 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,933,106,179,672 |
2,959,145,438,042 |
2,935,270,010,269 |
3,402,190,244,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,724,415,068,528 |
2,653,128,237,699 |
2,616,149,614,518 |
2,775,703,714,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,371,719,603 |
170,045,240,430 |
222,655,437,275 |
217,413,065,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
782,529,268,179 |
707,734,572,498 |
678,840,775,332 |
665,323,186,495 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
223,934,164,596 |
222,443,170,074 |
219,007,239,798 |
136,232,859,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,188,303,020 |
4,960,048,293 |
4,921,639,269 |
4,764,976,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
563,736,967,291 |
596,506,392,185 |
596,375,483,095 |
596,580,907,759 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
937,961,444,775 |
890,745,613,155 |
830,655,838,685 |
1,103,426,897,820 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,888,022,978 |
57,888,022,978 |
60,888,022,978 |
49,156,642,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,805,178,086 |
2,805,178,086 |
2,805,178,086 |
2,805,178,086 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
208,691,111,144 |
306,017,200,343 |
319,120,395,751 |
626,486,529,704 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
208,041,111,144 |
305,367,200,343 |
318,470,395,751 |
310,786,529,704 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
315,700,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,361,589,668,479 |
4,362,809,887,844 |
4,364,393,892,854 |
5,366,660,646,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,361,589,668,479 |
4,362,809,887,844 |
4,364,393,892,854 |
5,366,660,646,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,545,415,532 |
6,545,415,532 |
6,545,415,532 |
6,545,415,532 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,255,254,839 |
52,475,474,204 |
54,059,479,214 |
56,326,232,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,996,670,804 |
48,996,670,804 |
48,996,670,804 |
54,154,722,713 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,258,584,035 |
3,478,803,400 |
5,062,808,410 |
2,171,509,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,294,695,848,151 |
7,321,955,325,886 |
7,299,663,903,123 |
8,768,850,890,052 |
|