1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
274,188,170,865 |
256,690,620,538 |
283,978,996,787 |
298,927,587,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
274,188,170,865 |
256,690,620,538 |
283,978,996,787 |
298,927,587,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,459,330,469 |
171,906,341,358 |
174,384,890,748 |
152,912,918,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,728,840,396 |
84,784,279,180 |
109,594,106,039 |
146,014,668,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,872,330,798 |
893,354,758 |
12,162,152,819 |
2,999,602,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,172,887,210 |
9,539,448,703 |
21,479,937,894 |
42,883,471,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,477,516,215 |
9,539,448,703 |
20,632,119,269 |
14,942,628,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,969,606,032 |
36,203,451,616 |
40,809,776,534 |
39,187,819,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,321,609,953 |
21,629,262,969 |
34,132,403,477 |
22,008,942,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,137,067,999 |
18,305,470,650 |
25,334,140,953 |
44,934,037,464 |
|
12. Thu nhập khác |
5,843,848,562 |
2,675,946,931 |
3,303,037,175 |
3,113,459,239 |
|
13. Chi phí khác |
4,503,852,843 |
2,583,165,703 |
3,433,071,145 |
3,058,936,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,339,995,719 |
92,781,228 |
-130,033,970 |
54,523,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,477,063,718 |
18,398,251,878 |
25,204,106,983 |
44,988,560,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,695,412,744 |
3,679,650,375 |
5,056,821,397 |
8,997,712,118 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,781,650,974 |
14,718,601,503 |
20,147,285,586 |
35,990,848,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,781,650,974 |
14,718,601,503 |
20,147,285,586 |
35,990,848,468 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|