1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,785,814,971 |
350,750,367,449 |
195,300,455,415 |
128,941,703,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,817,000 |
211,210,218 |
02 |
262,642,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,607,997,971 |
350,539,157,231 |
195,300,455,413 |
128,679,061,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,981,364,562 |
316,333,154,651 |
175,713,807,808 |
100,431,178,899 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,626,633,409 |
34,206,002,580 |
19,586,647,605 |
28,247,882,728 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,012,904,953 |
1,726,122,930 |
3,501,614,787 |
865,752,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,480,031,886 |
5,282,401,011 |
3,249,387,068 |
3,813,341,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,480,031,886 |
5,282,401,011 |
3,249,387,068 |
3,813,341,560 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,838,115,032 |
13,142,608,558 |
8,228,780,304 |
10,847,905,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,232,395,379 |
8,736,815,015 |
4,924,174,209 |
5,697,297,146 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,511,094,301 |
8,669,248,515 |
5,848,138,683 |
5,632,429,759 |
|
12. Thu nhập khác |
665,036,692 |
488,511,832 |
2,080,967,251 |
1,072,744,874 |
|
13. Chi phí khác |
140,926,298 |
4,815,840 |
8,500,000 |
58,653,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,110,394 |
483,695,992 |
2,072,467,251 |
1,014,091,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,035,204,695 |
9,152,944,507 |
7,920,605,934 |
6,646,521,633 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
531,160,822 |
1,601,765,289 |
1,980,151,484 |
1,661,630,408 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,504,043,873 |
7,551,179,218 |
5,940,454,450 |
4,984,891,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,504,043,873 |
7,551,179,218 |
5,940,454,450 |
4,984,891,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|