1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,902,755,963 |
65,817,159,014 |
60,731,709,288 |
72,286,565,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,962,669,357 |
1,588,386,600 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,940,086,606 |
64,228,772,414 |
60,731,709,288 |
72,286,565,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,234,127,589 |
56,505,340,079 |
54,974,779,035 |
63,517,416,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,705,959,017 |
7,723,432,335 |
5,756,930,253 |
8,769,148,626 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
203,747,312 |
539,663,157 |
247,389,674 |
160,737,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
266,010,630 |
288,200,468 |
111,952,026 |
150,678,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
266,010,630 |
288,200,468 |
111,952,026 |
150,678,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,030,062,602 |
1,224,068,742 |
1,248,426,312 |
1,500,815,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,685,101,571 |
2,358,883,785 |
1,577,148,463 |
2,031,470,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,906,735,111 |
4,376,606,108 |
3,050,211,749 |
5,110,208,033 |
|
12. Thu nhập khác |
204,545,455 |
718,213,536 |
559,090,909 |
53,827,200 |
|
13. Chi phí khác |
183,375 |
10,000,000 |
7,000,000 |
14,071,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,362,080 |
708,213,536 |
552,090,909 |
39,755,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,111,097,191 |
5,084,819,644 |
3,602,302,658 |
5,149,963,517 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
864,713,559 |
341,498,568 |
554,760,130 |
1,172,394,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
12,589,288 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,246,383,632 |
4,743,321,076 |
3,047,542,528 |
3,964,979,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,090,418,061 |
4,582,079,440 |
2,931,698,863 |
3,825,729,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
845 |
1,253 |
802 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|