MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì PP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,959,873,185 52,767,269,158 65,320,103,711 91,762,698,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,346,464,958 5,149,267,454 2,052,013,610 3,514,412,635
1. Tiền 296,464,958 1,009,267,454 2,052,013,610 1,914,412,635
2. Các khoản tương đương tiền 12,050,000,000 4,140,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,057,550,729 5,770,000,000 11,148,124,000 27,763,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,057,550,729 5,770,000,000 11,148,124,000 27,763,900,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,422,446,405 25,536,478,702 33,287,760,797 28,318,981,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,203,296,485 26,463,383,060 33,108,166,884 23,825,357,803
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 841,795,218 112,218 1,090,954,378 5,315,318,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,733,211 63,746,045 79,402,156 169,067,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -662,378,509 -990,762,621 -990,762,621 -990,762,621
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,441,495,729 16,311,523,002 18,832,205,304 31,416,682,863
1. Hàng tồn kho 16,441,495,729 16,311,523,002 18,832,205,304 31,416,682,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 691,915,364 748,722,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 691,915,364 748,722,232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,061,243,005 95,625,242,768 87,313,976,760 68,535,654,573
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,478,177,572 40,535,843,997 33,153,537,014 31,499,654,573
1. Tài sản cố định hữu hình 37,478,177,572 40,535,843,997 33,153,537,014 31,499,654,573
- Nguyên giá 124,186,070,139 128,494,750,712 127,794,750,712 129,032,492,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,707,892,567 -87,958,906,715 -94,641,213,698 -97,532,837,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,627,379,222 54,679,818,968 54,160,439,746 37,036,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,627,379,222 54,679,818,968 54,160,439,746 37,036,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 955,686,211 409,579,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 955,686,211 409,579,803
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,021,116,190 148,392,511,926 152,634,080,471 160,298,353,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,345,815,018 43,491,294,491 42,270,741,411 46,723,992,595
I. Nợ ngắn hạn 44,854,825,018 36,722,479,311 38,163,656,231 42,453,442,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,117,404,752 11,992,055,309 15,959,845,029 16,112,258,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 482,725,990 192,962,052 637,263,081 144,856,090
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,158,992,751 1,333,960,289 542,103,064 502,975,083
4. Phải trả người lao động 4,178,758,500 3,217,743,700 3,257,961,200 3,393,497,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 358,251,801 522,514,031 473,155,494 401,336,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,283,454,392 1,279,198,291 1,509,022,031 1,658,505,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,549,445,000 13,335,449,807 10,663,422,500 14,114,676,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,725,791,832 4,848,595,832 5,120,883,832 6,125,336,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,490,990,000 6,768,815,180 4,107,085,180 4,270,549,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 990,990,000 2,385,836,880 2,848,586,880 1,507,586,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,500,000,000 4,382,978,300 1,258,498,300 2,762,963,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,675,301,172 104,901,217,435 110,363,339,060 113,574,360,823
I. Vốn chủ sở hữu 101,675,301,172 104,901,217,435 110,363,339,060 113,574,360,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,450,600,000 16,450,600,000 16,450,600,000 16,450,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,135,959,775 -2,135,959,775 -2,135,959,775 -2,135,959,775
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,823,348,806 42,531,387,839 45,781,559,102 50,617,680,727
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,737,312,141 9,255,189,371 11,467,139,733 9,842,039,871
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,707,839,033 9,225,971,263 11,437,921,625 9,812,821,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,473,108 29,218,108 29,218,108 29,218,108
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,021,116,190 148,392,511,926 152,634,080,471 160,298,353,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.