1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,064,027,389 |
169,615,578,482 |
184,833,343,150 |
207,615,433,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,441,883,372 |
984,125,096 |
1,147,575,037 |
1,077,156,281 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,622,144,017 |
168,631,453,386 |
183,685,768,113 |
206,538,277,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,161,300,437 |
137,638,589,058 |
148,497,164,229 |
175,987,522,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,460,843,580 |
30,992,864,328 |
35,188,603,884 |
30,550,755,156 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
894,784,353 |
1,006,786,134 |
659,515,863 |
924,582,745 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,025,565,835 |
1,986,926,506 |
1,842,822,941 |
1,763,236,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,934,400,820 |
1,912,092,221 |
1,842,822,941 |
1,761,099,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,434,397,742 |
17,375,012,559 |
16,820,648,372 |
15,767,565,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,237,201,475 |
2,795,155,298 |
3,129,374,002 |
2,717,249,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,658,462,881 |
9,842,556,099 |
14,055,274,432 |
11,227,286,062 |
|
12. Thu nhập khác |
64,181,600 |
4,847,544,940 |
|
1,378,880,029 |
|
13. Chi phí khác |
463,139,037 |
-117,037,798 |
506,036,898 |
741,120,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-398,957,437 |
4,964,582,738 |
-506,036,898 |
637,759,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,259,505,444 |
14,807,138,837 |
13,549,237,534 |
11,865,045,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
8,585,058,608 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,259,505,444 |
14,807,138,837 |
13,549,237,534 |
3,279,987,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,259,505,444 |
14,807,138,837 |
13,549,237,534 |
3,279,987,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
513 |
740 |
305 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|