MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,064,027,389 169,615,578,482 184,833,343,150 207,615,433,858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,441,883,372 984,125,096 1,147,575,037 1,077,156,281
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,622,144,017 168,631,453,386 183,685,768,113 206,538,277,577
4. Giá vốn hàng bán 114,161,300,437 137,638,589,058 148,497,164,229 175,987,522,421
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,460,843,580 30,992,864,328 35,188,603,884 30,550,755,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính 894,784,353 1,006,786,134 659,515,863 924,582,745
7. Chi phí tài chính 2,025,565,835 1,986,926,506 1,842,822,941 1,763,236,199
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,934,400,820 1,912,092,221 1,842,822,941 1,761,099,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,434,397,742 17,375,012,559 16,820,648,372 15,767,565,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,237,201,475 2,795,155,298 3,129,374,002 2,717,249,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,658,462,881 9,842,556,099 14,055,274,432 11,227,286,062
12. Thu nhập khác 64,181,600 4,847,544,940 1,378,880,029
13. Chi phí khác 463,139,037 -117,037,798 506,036,898 741,120,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -398,957,437 4,964,582,738 -506,036,898 637,759,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,259,505,444 14,807,138,837 13,549,237,534 11,865,045,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,585,058,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,259,505,444 14,807,138,837 13,549,237,534 3,279,987,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,259,505,444 14,807,138,837 13,549,237,534 3,279,987,090
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 513 740 305 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.