1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,240,178,349 |
416,120,887,683 |
412,950,783,198 |
406,680,398,524 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,548,587,100 |
12,181,371,275 |
22,122,665,489 |
23,498,066,288 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
262,691,591,249 |
403,939,516,408 |
390,828,117,709 |
383,182,332,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,026,888,958 |
274,958,900,138 |
306,142,749,048 |
306,508,760,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,664,702,291 |
128,980,616,270 |
84,685,368,661 |
76,673,571,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,490,922,471 |
710,857,701 |
422,966,155 |
1,034,718,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
937,220,269 |
1,393,076,141 |
2,425,202,266 |
5,722,881,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
821,500,477 |
1,314,842,178 |
2,317,084,941 |
5,516,180,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,817,221,994 |
86,482,905,285 |
60,964,668,066 |
56,707,176,113 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,068,100,592 |
10,814,746,335 |
9,623,058,767 |
8,199,718,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,333,081,907 |
31,000,746,210 |
12,095,405,717 |
7,078,513,865 |
|
12. Thu nhập khác |
171,454,749 |
385,641,078 |
318,597,922 |
18,365,345,261 |
|
13. Chi phí khác |
11,790,170 |
269,810,684 |
10,964,395 |
17,525,231,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,664,579 |
115,830,394 |
307,633,527 |
840,113,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,492,746,486 |
31,116,576,604 |
12,403,039,244 |
7,918,627,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,535,348,192 |
6,303,764,354 |
2,607,139,714 |
1,585,588,515 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,957,398,294 |
24,812,812,250 |
9,795,899,530 |
6,333,038,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,957,398,294 |
24,812,812,250 |
9,795,899,530 |
6,333,038,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
490 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|