TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
596,100,496,570 |
608,885,229,345 |
548,271,773,318 |
595,575,413,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,357,974,102 |
22,979,771,672 |
29,248,185,926 |
15,088,585,118 |
|
1. Tiền |
36,357,974,102 |
22,979,771,672 |
29,248,185,926 |
15,088,585,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
419,933,896,403 |
454,780,309,739 |
387,209,564,588 |
399,196,279,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,772,212,695 |
230,823,352,246 |
136,404,691,904 |
42,371,013,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,080,769,488 |
172,294,044,717 |
238,286,654,805 |
341,753,346,458 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,126,906,204 |
52,722,189,045 |
13,577,494,148 |
16,131,195,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,045,991,984 |
-1,059,276,269 |
-1,059,276,269 |
-1,059,276,269 |
|
IV. Hàng tồn kho |
122,175,505,835 |
110,732,453,338 |
96,736,790,567 |
137,191,486,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,175,505,835 |
110,732,453,338 |
96,736,790,567 |
137,191,486,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,633,120,230 |
20,392,694,596 |
32,577,232,237 |
41,599,062,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,068,468,568 |
1,374,572,703 |
11,198,702,165 |
18,749,535,136 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,564,651,662 |
19,018,121,893 |
21,069,871,218 |
22,849,527,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
308,658,854 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
410,080,174,347 |
462,244,749,006 |
469,769,316,014 |
451,912,674,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,050,801,000 |
11,933,301,000 |
11,961,021,000 |
12,318,833,455 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,050,801,000 |
11,933,301,000 |
11,961,021,000 |
12,318,833,455 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,783,198,863 |
156,825,775,390 |
156,489,027,760 |
159,679,165,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,068,286,385 |
141,735,819,640 |
142,024,028,764 |
141,192,208,021 |
|
- Nguyên giá |
357,079,454,401 |
387,855,411,849 |
392,644,589,533 |
389,630,924,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,011,168,016 |
-246,119,592,209 |
-250,620,560,769 |
-248,438,716,295 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,714,912,478 |
15,089,955,750 |
14,464,998,996 |
18,486,957,242 |
|
- Nguyên giá |
17,525,189,780 |
17,525,189,780 |
17,525,189,780 |
22,172,104,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,810,277,302 |
-2,435,234,030 |
-3,060,190,784 |
-3,685,147,538 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,027,229,792 |
67,242,173,035 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
67,657,744,618 |
58,094,674,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
67,657,744,618 |
58,094,674,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
231,218,944,692 |
226,243,499,581 |
233,661,522,636 |
221,820,001,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
231,218,944,692 |
226,243,499,581 |
233,661,522,636 |
221,820,001,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,006,180,670,917 |
1,071,129,978,351 |
1,018,041,089,332 |
1,047,488,088,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
754,697,264,473 |
818,951,293,924 |
760,876,981,330 |
784,154,250,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,963,187,928 |
476,291,056,237 |
441,752,621,876 |
465,205,716,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
331,593,828,072 |
287,263,072,616 |
52,867,378,944 |
61,194,846,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,222,865,442 |
138,034,377,535 |
3,718,328,711 |
8,921,280,817 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,573,401,478 |
1,705,652,095 |
732,105,662 |
3,114,101,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,516,887,431 |
2,321,519,699 |
7,370,468,305 |
7,927,666,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,773,851,715 |
14,619,930,653 |
15,041,208,199 |
10,335,780,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
12,799,995,305 |
23,514,152,039 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,697,330,803 |
8,817,548,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,488,503,747 |
6,223,183,082 |
352,194,974,335 |
360,197,389,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,993,854,738 |
2,609,168,518 |
2,130,826,917 |
4,697,101,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,734,076,545 |
342,660,237,687 |
319,124,359,454 |
318,948,534,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,491,293,833 |
16,235,639,254 |
17,715,353,754 |
10,928,853,436 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
274,242,782,712 |
326,424,598,433 |
301,409,005,700 |
308,019,680,844 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,483,406,444 |
252,178,684,427 |
257,164,108,002 |
263,333,837,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
251,483,406,444 |
252,178,684,427 |
257,164,108,002 |
263,333,837,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,613,308,500 |
-49,613,308,500 |
-49,613,308,500 |
-49,613,308,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,020,341,189 |
57,020,341,189 |
57,020,341,189 |
63,225,165,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,076,373,755 |
44,771,651,738 |
49,757,075,313 |
49,721,980,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,646,859,034 |
41,342,137,017 |
4,962,064,514 |
13,700,069,186 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,429,514,721 |
3,429,514,721 |
44,795,010,799 |
36,021,911,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,006,180,670,917 |
1,071,129,978,351 |
1,018,041,089,332 |
1,047,488,088,253 |
|