TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
514,668,169,468 |
330,109,246,343 |
318,807,358,519 |
282,646,670,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
271,266,302,915 |
155,059,550,019 |
132,398,835,008 |
84,616,717,724 |
|
1. Tiền |
14,082,352,915 |
92,602,107,019 |
16,668,835,008 |
50,816,717,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
257,183,950,000 |
62,457,443,000 |
115,730,000,000 |
33,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,389,835,535 |
75,778,236,311 |
90,417,683,988 |
113,433,085,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,200,097,231 |
67,833,046,905 |
76,293,594,151 |
102,442,505,767 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,700,727,002 |
5,071,719,804 |
6,995,121,104 |
5,695,869,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,511,556,275 |
3,901,014,575 |
8,156,513,706 |
6,340,405,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,022,544,973 |
-1,027,544,973 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,027,544,973 |
-1,045,695,488 |
|
IV. Hàng tồn kho |
140,603,489,584 |
95,128,485,429 |
89,040,481,081 |
76,021,767,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,603,489,584 |
95,128,485,429 |
89,040,481,081 |
76,021,767,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,408,541,434 |
4,142,974,584 |
6,950,358,442 |
8,575,100,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,526,362,995 |
2,310,071,178 |
1,388,909,980 |
2,293,759,659 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,882,178,439 |
1,832,903,406 |
5,561,448,462 |
6,281,340,830 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,323,984,867 |
196,135,003,879 |
271,064,803,243 |
357,055,339,043 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
10,002,000,000 |
10,002,000,000 |
10,012,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,000,000 |
10,002,000,000 |
10,002,000,000 |
10,012,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
148,505,380,965 |
142,463,871,802 |
137,212,413,869 |
138,544,825,376 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,482,155,928 |
130,770,337,998 |
137,212,413,869 |
138,544,825,376 |
|
- Nguyên giá |
327,221,428,539 |
330,390,310,357 |
375,027,571,456 |
381,028,398,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,739,272,611 |
-199,619,972,359 |
-237,815,157,587 |
-242,483,573,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,023,225,037 |
11,693,533,804 |
|
|
|
- Nguyên giá |
45,037,042,917 |
43,660,661,099 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,013,817,880 |
-31,967,127,295 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
21,509,826,919 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,465,455 |
14,465,455 |
79,920,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,465,455 |
14,465,455 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,802,138,447 |
43,654,666,622 |
74,770,469,374 |
137,988,686,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,802,138,447 |
43,654,666,622 |
74,770,469,374 |
137,988,686,748 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
707,992,154,335 |
526,244,250,222 |
589,872,161,762 |
639,702,009,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
425,645,652,854 |
237,436,521,253 |
292,107,034,499 |
347,624,070,336 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
410,227,174,797 |
219,516,667,311 |
279,290,173,714 |
334,532,105,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,167,810,000 |
33,742,329,563 |
109,405,658,875 |
115,948,003,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,677,753,936 |
84,868,548,943 |
92,328,317,957 |
113,379,197,624 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,272,754,492 |
1,118,253,071 |
582,706,314 |
1,250,985,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,694,700,772 |
2,844,283,968 |
4,275,029,152 |
10,599,339,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,531,933,574 |
49,136,130,591 |
23,278,813,200 |
26,719,911,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
19,761,509,224 |
23,307,409,597 |
39,755,841,229 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,238,405,586 |
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
162,401,726,456 |
26,760,412,370 |
24,945,576,755 |
25,873,262,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,242,089,981 |
1,285,199,581 |
1,166,661,864 |
1,005,562,507 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,418,478,057 |
17,919,853,942 |
12,816,860,785 |
13,091,965,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
11,820,524,451 |
12,816,860,785 |
13,091,965,142 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,319,148,566 |
6,099,329,491 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,099,329,491 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
282,346,501,481 |
288,807,728,969 |
297,765,127,263 |
292,077,939,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
282,346,501,481 |
288,807,728,969 |
297,765,127,263 |
292,077,939,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
49,620,315,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,726,185,841 |
39,187,413,329 |
48,144,811,623 |
42,457,623,873 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,085,341,347 |
6,450,673,568 |
15,408,071,862 |
40,220,884,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,640,844,494 |
32,736,739,761 |
32,736,739,761 |
2,236,739,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
707,992,154,335 |
526,244,250,222 |
589,872,161,762 |
639,702,009,849 |
|