1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
966,993,392,017 |
951,216,065,805 |
1,029,733,297,000 |
828,597,840,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,854,884,413 |
7,057,203,723 |
19,895,088,135 |
6,503,584,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
957,138,507,604 |
944,158,862,082 |
1,009,838,208,865 |
822,094,256,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
943,278,414,260 |
918,583,373,874 |
976,823,871,010 |
771,739,575,379 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,860,093,344 |
25,575,488,208 |
33,014,337,855 |
50,354,681,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,872,543,442 |
10,966,285,084 |
13,167,873,405 |
15,023,572,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,825,343,205 |
20,833,639,624 |
16,575,685,334 |
20,514,816,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,703,282,948 |
14,208,583,238 |
15,281,769,409 |
17,603,398,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,875,466,098 |
8,829,954,749 |
12,169,097,352 |
7,318,084,921 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,206,541,042 |
9,507,708,017 |
22,471,710,703 |
9,140,722,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,174,713,559 |
-2,629,529,098 |
-5,034,282,129 |
28,404,629,305 |
|
12. Thu nhập khác |
47,145,841 |
149,623,314 |
309,958,066 |
135,180,099 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,145,841 |
149,623,314 |
309,958,066 |
135,180,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,127,567,718 |
-2,479,905,784 |
-4,724,324,063 |
28,539,809,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-361,457,867 |
-8,236,645 |
934,999,505 |
2,454,779,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-462,862,851 |
-378,826,393 |
838,327,835 |
747,726,812 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,303,247,000 |
-2,092,842,746 |
-6,497,651,403 |
25,337,303,360 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,303,247,000 |
-2,092,842,746 |
-6,497,651,403 |
25,337,303,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-233 |
-47 |
-147 |
573 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|