TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,512,235,581,699 |
1,513,559,294,211 |
1,678,527,763,138 |
1,787,641,609,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,900,260,469 |
3,423,983,203 |
4,823,284,758 |
3,867,160,717 |
|
1. Tiền |
19,900,260,469 |
3,423,983,203 |
4,823,284,758 |
3,867,160,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
606,224,550 |
606,224,550 |
606,224,550 |
606,224,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
606,224,550 |
606,224,550 |
606,224,550 |
606,224,550 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,393,287,340,879 |
1,405,546,245,325 |
1,570,806,479,100 |
1,701,898,909,926 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
772,067,883,008 |
832,676,026,401 |
824,465,821,225 |
868,874,833,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,512,801,104 |
31,895,023,176 |
129,294,860,118 |
116,274,967,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
571,671,387,366 |
569,059,287,396 |
658,182,222,627 |
751,217,782,726 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,966,945,100 |
6,853,218,103 |
4,391,772,663 |
13,116,669,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,931,675,699 |
-34,937,309,751 |
-45,528,197,533 |
-47,585,343,526 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,580,110,041 |
102,256,291,809 |
100,652,648,042 |
79,674,984,321 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,580,110,041 |
102,256,291,809 |
101,016,102,883 |
80,038,439,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-363,454,841 |
-363,454,841 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,861,645,760 |
1,726,549,324 |
1,639,126,688 |
1,594,329,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,768,466,650 |
1,662,162,185 |
1,598,244,822 |
1,316,233,996 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,551,158 |
55,533,067 |
1,551,158 |
139,206,583 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,627,952 |
8,854,072 |
39,330,708 |
138,889,238 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
590,494,281,854 |
604,931,738,851 |
627,390,792,949 |
624,557,495,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
-151,361,730,621 |
316,240,639,500 |
311,038,335,145 |
306,409,972,453 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
-167,094,852,669 |
300,521,483,064 |
295,333,144,321 |
290,718,747,241 |
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
477,601,019,540 |
478,901,759,527 |
480,824,549,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,596,374,779 |
-177,079,536,476 |
-183,568,615,206 |
-190,105,801,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,733,122,048 |
15,719,156,436 |
15,705,190,824 |
15,691,225,212 |
|
- Nguyên giá |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-856,557,580 |
-870,523,192 |
-884,488,804 |
-898,454,416 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
472,123,200,906 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
475,624,723,016 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,908,218,917 |
193,113,928,988 |
220,619,950,590 |
222,933,572,650 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
166,761,521,051 |
183,957,390,513 |
219,042,419,062 |
213,840,993,989 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,146,697,866 |
9,156,538,475 |
1,577,531,528 |
9,092,578,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,824,592,652 |
15,577,170,363 |
15,732,507,214 |
15,213,950,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,199,980,519 |
6,562,239,280 |
7,367,802,537 |
7,861,054,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,624,612,133 |
9,014,931,083 |
8,364,704,677 |
7,352,895,920 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,102,729,863,553 |
2,118,491,033,062 |
2,305,918,556,087 |
2,412,199,104,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,216,003,986,614 |
1,233,472,733,834 |
1,427,405,199,358 |
1,510,463,911,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,141,750,330,154 |
1,158,847,856,262 |
1,256,855,739,837 |
1,438,542,104,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,709,237,915 |
247,801,013,073 |
344,248,485,375 |
316,306,216,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,841,080,237 |
94,563,905,113 |
93,861,270,509 |
207,595,158,845 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,821,056,210 |
1,919,994,250 |
3,109,323,218 |
4,768,980,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,877,011,352 |
5,062,833,066 |
10,162,742,032 |
4,432,968,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,412,726,832 |
6,903,497,299 |
181,068,531 |
12,730,280,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,469,668,028 |
67,260,863,751 |
63,057,027,732 |
64,233,244,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
727,247,556,320 |
719,963,756,450 |
726,874,349,980 |
813,113,783,635 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,371,993,260 |
15,371,993,260 |
15,361,472,460 |
15,361,472,460 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,253,656,460 |
74,624,877,572 |
170,549,459,521 |
71,921,806,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,998,385,163 |
9,998,385,163 |
29,393,684,682 |
29,393,684,682 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
397,353,637 |
397,353,637 |
397,353,637 |
861,500,337 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,180,904,000 |
62,750,619,000 |
139,091,800,000 |
40,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,677,013,660 |
1,478,519,772 |
1,666,621,202 |
1,666,621,202 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
886,725,876,939 |
885,018,299,228 |
878,513,356,729 |
901,735,193,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
886,725,876,939 |
885,018,299,228 |
878,513,356,729 |
901,735,193,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
413,992,283,863 |
412,284,706,152 |
405,779,763,653 |
429,001,600,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,427,014,273 |
21,719,436,562 |
390,565,269,589 |
403,664,297,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
390,565,269,590 |
390,565,269,590 |
15,214,494,064 |
25,337,303,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,102,729,863,553 |
2,118,491,033,062 |
2,305,918,556,087 |
2,412,199,104,816 |
|