MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện chiếu sáng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,655,092,760 228,022,181,350 147,724,430,800 221,994,853,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,655,092,760 228,022,181,350 147,724,430,800 221,994,853,894
4. Giá vốn hàng bán 127,469,183,195 210,026,243,225 127,787,072,936 202,253,548,171
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,185,909,565 17,995,938,125 19,937,357,864 19,741,305,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,540,515 26,742,312 27,221,674 15,958,392
7. Chi phí tài chính 2,156,297,372 2,246,256,779 3,923,134,226 3,906,015,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,152,177,372 2,246,256,779 3,923,134,226 3,906,015,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 412,313,596 397,578,911 174,537,000 243,344,593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,239,816,929 11,482,369,417 13,021,475,122 11,982,358,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,391,022,183 3,896,475,330 2,845,433,190 3,625,546,109
12. Thu nhập khác 5,704,545 03
13. Chi phí khác 25,747,816 291,942,291 2,509,304 9,905,314
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,043,271 -291,942,288 -2,509,304 -9,905,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,370,978,912 3,604,533,042 2,842,923,886 3,615,640,795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 476,606,395 818,390,574 597,507,267 725,109,222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,894,372,517 2,786,142,468 2,245,416,619 2,890,531,573
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,894,372,517 2,786,142,468 2,245,416,619 2,890,531,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 861 1,266 1,021 1,314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.