1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,460,257,635 |
1,466,559,723 |
1,653,044,897 |
1,628,034,085 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,460,257,635 |
1,466,559,723 |
1,653,044,897 |
1,628,034,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,910,476 |
396,910,476 |
619,204,168 |
964,270,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,063,347,159 |
1,069,649,247 |
1,033,840,729 |
663,763,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,530 |
194,061 |
459,171 |
690,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,644,312,210 |
2,674,023,583 |
2,703,734,957 |
2,703,734,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,644,312,210 |
2,674,023,583 |
2,703,734,957 |
2,703,734,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,569,033,091 |
12,688,028,670 |
13,227,356,260 |
12,731,203,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,149,711,612 |
-14,292,208,945 |
-14,896,791,317 |
-14,770,485,144 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
45 |
|
13. Chi phí khác |
7,050,525 |
5,642,711 |
171,725,446 |
3,553,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,050,525 |
-5,642,711 |
-171,725,446 |
-3,553,847 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,156,762,137 |
-14,297,851,656 |
-15,068,516,763 |
-14,774,038,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,156,762,137 |
-14,297,851,656 |
-15,068,516,763 |
-14,774,038,991 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,086,562,528 |
-14,236,702,110 |
-15,009,790,915 |
-14,634,436,033 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-70,199,609 |
-61,149,546 |
-58,725,848 |
-139,602,958 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|