1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,110,169,596 |
64,407,318,307 |
85,323,820,949 |
70,522,525,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,110,169,596 |
64,407,318,307 |
85,323,820,949 |
70,522,525,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,736,388,105 |
61,359,074,510 |
83,068,004,063 |
61,452,276,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,373,781,491 |
3,048,243,797 |
2,255,816,886 |
9,070,249,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-40,825,388 |
26,802,229,799 |
5,008,867,031 |
1,989,405,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,159,710,908 |
594,511,598 |
5,459,620,113 |
10,553,052,775 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
586,510,943 |
|
2,372,242,414 |
5,464,152,645 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-479,161,486 |
178,404,006 |
-213,904,826 |
306,472,775 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,602,217,409 |
14,255,320,170 |
7,131,382,342 |
-812,249,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
411,288,116 |
15,179,045,834 |
-5,540,223,364 |
1,625,324,683 |
|
12. Thu nhập khác |
3,540,000 |
308,215 |
-3,858,631 |
1,002,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,063,714 |
277,314,503 |
20,322,273 |
27,848,526 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
476,286 |
-277,006,288 |
-24,180,904 |
974,651,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
411,764,402 |
14,902,039,546 |
-5,564,404,268 |
2,599,976,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
216,216,346 |
2,972,557,160 |
-676,325,623 |
1,437,769,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-88,866,216 |
226,895,886 |
8,146,127 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
284,414,272 |
11,702,586,500 |
-4,896,224,772 |
1,162,207,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
307,316,281 |
12,011,607,552 |
-4,587,203,720 |
1,162,207,146 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,902,009 |
-309,021,052 |
-309,021,052 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
204 |
-78 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|