1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,316,550,224 |
75,767,138,018 |
108,521,121,705 |
47,537,001,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
170,602 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,316,550,224 |
75,767,138,018 |
108,521,121,705 |
47,536,831,306 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,379,662,849 |
75,061,240,357 |
103,490,438,244 |
45,426,993,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,936,887,375 |
705,897,661 |
5,030,683,461 |
2,109,838,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,914,068 |
775,581,020 |
38,162,285 |
6,550,054,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
353,656,318 |
-340,476,803 |
460,000,693 |
661,789,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
353,656,318 |
386,844,889 |
460,000,693 |
360,149,797 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,045,621,898 |
577,412,188 |
55,244,117 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,860,037,324 |
2,868,378,779 |
3,570,846,249 |
4,767,269,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,726,107,801 |
1,999,198,603 |
1,615,410,992 |
3,286,078,249 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,653,274 |
54,731,679 |
8,918,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,922,677 |
1,424,191 |
637,052,156 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,730,597 |
53,307,488 |
-628,133,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,726,107,801 |
2,005,929,200 |
1,668,718,480 |
2,657,944,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
373,130,232 |
314,796,449 |
219,177,540 |
-173,274,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
647,783,677 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,352,977,569 |
1,691,132,751 |
1,449,540,940 |
2,183,434,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,352,977,569 |
1,663,764,355 |
1,527,509,580 |
2,208,071,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
27,368,396 |
-77,968,640 |
-24,636,801 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
51 |
27 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|