MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,221,995,417,867 1,204,743,986,863 1,237,182,547,631 1,172,200,600,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 441,788,284,891 391,927,655,407 415,162,650,270 295,977,187,124
1. Tiền 352,364,116,285 218,067,534,693 103,943,002,080 70,466,742,275
2. Các khoản tương đương tiền 89,424,168,606 173,860,120,714 311,219,648,190 225,510,444,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,830,731,676 74,889,347,179 74,889,347,179 76,965,731,271
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,830,731,676 74,889,347,179 74,889,347,179 76,965,731,271
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,718,327,337 455,701,473,958 488,827,068,699 686,374,828,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,986,505,579 124,402,047,394 195,127,286,771 401,052,093,341
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,339,568,433 121,520,172,309 158,199,087,852 125,258,546,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,102,800,056 222,989,800,986 148,711,240,807 173,274,735,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 189,787,895,726 213,532,089,911 206,589,295,285 77,279,177,502
1. Hàng tồn kho 189,787,895,726 213,532,089,911 206,589,295,285 77,279,177,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,870,178,237 68,693,420,408 51,714,186,198 35,603,676,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,207,000,154 25,273,659,730 25,682,984,878 25,359,829,176
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,544,267,010 43,300,849,605 25,912,290,247 10,124,936,507
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,911,073 118,911,073 118,911,073 118,911,073
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,818,743,838,000 34,874,328,225,991 35,283,267,189,872 35,603,257,893,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 558,431,422,178 338,498,761,198 398,870,856,962 404,517,477,923
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 200,952,192,621 202,549,501,641 202,771,548,731 205,689,562,126
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 357,479,229,557 135,949,259,557 196,099,308,231 198,827,915,797
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,489,581,940,809 28,431,095,895,944 28,369,009,794,568 28,328,801,816,358
1. Tài sản cố định hữu hình 28,476,364,270,158 28,412,969,863,353 28,348,227,290,514 28,308,715,534,444
- Nguyên giá 30,248,942,990,887 30,262,734,745,731 30,272,753,759,482 30,309,445,727,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,772,578,720,729 -1,849,764,882,378 -1,924,526,468,968 -2,000,730,193,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,814,312,956 13,890,849,888 16,715,496,343 16,187,449,195
- Nguyên giá 8,932,719,136 14,362,082,771 17,714,776,374 17,714,776,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,406,180 -471,232,883 -999,280,031 -1,527,327,179
3. Tài sản cố định vô hình 4,403,357,695 4,235,182,703 4,067,007,711 3,898,832,719
- Nguyên giá 5,411,164,156 5,411,164,156 5,411,164,156 5,411,164,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,007,806,461 -1,175,981,453 -1,344,156,445 -1,512,331,437
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,807,281,385 32,541,946,696 33,496,362,861 77,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,807,281,385 32,541,946,696 33,496,362,861 77,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 544,258,231,664 475,467,763,167 489,326,721,373 497,283,656,686
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 527,258,231,664 444,967,763,167 458,826,721,373 466,783,656,686
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,202,664,961,964 5,596,723,858,986 5,992,563,454,108 6,372,577,669,615
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,182,522,192,884 5,577,206,115,659 5,973,670,454,139 6,354,308,809,138
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,185,065,873 4,173,797,936 4,162,812,394 4,152,430,718
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,957,703,207 15,343,945,391 14,730,187,575 14,116,429,759
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,040,739,255,867 36,079,072,212,854 36,520,449,737,503 36,775,458,493,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,582,901,774,438 27,516,950,609,304 27,841,907,842,238 28,045,222,912,015
I. Nợ ngắn hạn 4,066,142,816,516 3,925,832,433,959 2,420,060,407,492 2,875,963,999,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,069,589,157,429 1,049,720,550,918 1,061,083,232,476 1,105,628,955,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,213,992,435 61,470,748,723 42,844,370,620 4,619,425,163
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,898,331,395 34,542,447,627 59,229,131,149 82,707,074,072
4. Phải trả người lao động 11,978,786,701 5,641,813,236 14,177,242,740 12,831,324,313
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,166,848,176,703 1,197,112,299,493 452,739,357,184 451,474,476,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 577,549,143,926 504,688,687,138 171,899,544,294 182,672,414,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 935,814,971,208 1,065,383,712,009 610,815,354,214 1,028,758,155,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,150,256,719 6,172,174,815 6,172,174,815 6,172,174,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,516,758,957,922 23,591,118,175,345 25,421,847,434,746 25,169,258,912,489
1. Phải trả người bán dài hạn 397,187,543,117 380,434,435,705 370,390,869,354 364,863,699,339
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 193,806,624,172 324,858,080,315 289,211,817,160
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,287,788,673,824 3,492,327,371,371 4,471,800,123,740 4,740,183,617,861
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,537,133,578 8,323,214,752 8,043,472,011 7,764,764,056
7. Phải trả dài hạn khác 53,450,748,994 53,115,490,052 377,505,841,585 359,019,009,337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,615,290,205,846 19,309,177,615,458 19,715,874,710,720 19,255,386,194,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 154,504,652,563 153,933,423,835 153,374,337,021 152,829,809,985
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,457,837,481,429 8,562,121,603,550 8,678,541,895,265 8,730,235,581,975
I. Vốn chủ sở hữu 5,185,029,168,627 5,289,313,290,748 5,405,733,582,463 5,457,427,269,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,078,044,500,000 3,293,503,510,000 3,293,503,510,000 3,293,503,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,078,044,500,000 3,293,503,510,000 3,293,503,510,000 3,293,503,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -537,900,000 -537,900,000 -537,900,000 -876,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,148,483,380 8,822,456,079 8,822,456,079 8,822,456,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 892,515,644,570 768,460,587,041 868,725,093,631 919,685,184,863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 819,614,780,070 601,863,568,911 601,683,644,827 601,683,644,827
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,900,864,500 166,597,018,130 267,041,448,804 318,001,540,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,207,858,440,677 1,219,064,637,628 1,235,220,422,753 1,236,293,018,231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,040,739,255,867 36,079,072,212,854 36,520,449,737,503 36,775,458,493,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.