MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Long An (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,844,085,149 93,777,365,936 30,971,861,535 15,381,062,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,844,085,149 93,777,365,936 30,971,861,535 15,381,062,176
4. Giá vốn hàng bán 94,783,025,150 94,752,530,395 35,193,864,493 17,403,433,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,061,059,999 -975,164,459 -4,222,002,958 -2,022,371,234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,434,614,791 1,695,632,373 548,282,675 591,726,407
7. Chi phí tài chính 3,169,942,443 3,604,242,091 2,427,627,805 916,777,221
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,169,942,443 3,604,242,091 2,427,627,805 916,777,221
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 565,603,808 770,956,393 681,042,073 369,697,460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,869,903,231 10,955,066,107 6,470,081,581 780,600,793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,109,774,692 -15,069,142,322 -13,442,486,364 -3,497,720,301
12. Thu nhập khác 1,582,396,323 5,065,555,506 1,754,871,164 4,438,464,448
13. Chi phí khác 258,913,269 2,956,891,257 2,444,540,402 4,006,050,105
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,323,483,054 2,108,664,249 -689,669,238 432,414,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 213,708,362 -12,960,478,073 -14,132,155,602 -3,065,305,958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,480,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 167,228,219 -12,960,478,073 -14,132,155,602 -3,065,305,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 167,228,219 -12,960,478,073 -14,132,155,602 -3,065,305,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 61 -4,716 -5,142 -1,115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.