1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,514,372,929 |
|
14,412,523,203 |
15,878,954,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,514,372,929 |
|
14,412,523,203 |
15,878,954,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,118,940,673 |
|
21,085,381,699 |
22,412,473,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,604,567,744 |
|
-6,672,858,496 |
-6,533,519,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,641,056 |
|
41,420,100 |
22,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,440,388,780 |
|
2,030,445,206 |
333,676,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,427,892,890 |
|
2,030,445,206 |
333,676,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,703,672,132 |
|
2,858,603,438 |
2,923,397,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,717,987,600 |
|
-11,520,487,040 |
-9,790,571,281 |
|
12. Thu nhập khác |
9,017,155 |
|
35,940,864 |
9,065 |
|
13. Chi phí khác |
2,437,385,849 |
|
568,380,896 |
228,378,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,428,368,694 |
|
-532,440,032 |
-228,369,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,146,356,294 |
|
-12,052,927,072 |
-10,018,940,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-4,481,584 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,146,356,294 |
|
-12,048,445,488 |
-10,018,940,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,146,356,294 |
|
-12,048,445,488 |
-10,018,940,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|