MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,772,215,772 10,970,812,492 12,530,978,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 267,093,417 659,560,455 2,024,625,312
1. Tiền 267,093,417 659,560,455 2,024,625,312
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,277,544,877 1,277,544,877
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,277,544,877 1,277,544,877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,528,407,008 6,091,083,391 5,871,598,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,502,536,587 4,884,093,834 4,840,016,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 895,240,700 971,330,233 935,280,233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,629,721 235,659,324 96,302,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,480,697,619 2,535,649,765 2,942,851,967
1. Hàng tồn kho 1,480,697,619 2,535,649,765 2,942,851,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 496,017,728 406,974,004 414,357,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 447,147,024 312,990,021 225,061,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,811,969 88,925,248 184,156,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,058,735 5,058,735 5,140,568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 227,498,462,146 208,626,939,225 202,499,773,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,617,841,061 196,848,553,227 191,203,080,825
1. Tài sản cố định hữu hình 211,558,228,164 196,797,740,332 191,156,667,931
- Nguyên giá 450,504,016,742 440,905,153,937 439,177,923,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,945,788,578 -244,107,413,605 -248,021,255,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,612,897 50,812,895 46,412,894
- Nguyên giá 163,000,000 163,000,000 163,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,387,103 -112,187,105 -116,587,106
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,349,024,649 10,349,024,649 10,349,024,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,349,024,649 10,349,024,649 10,349,024,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,190,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,841,596,436 929,361,349 447,667,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,841,596,436 929,361,349 447,667,607
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,270,677,918 219,597,751,717 215,030,751,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,423,280,626 80,370,929,335 85,819,702,961
I. Nợ ngắn hạn 67,820,468,447 80,307,458,335 56,956,231,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,817,236,063 7,988,515,735 8,157,558,073
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,400,000 77,387,587
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,778,300,829 1,046,210,698 534,307,983
4. Phải trả người lao động 1,104,316,000 2,346,014,000 2,220,163,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 481,485,160 1,682,711,203 1,655,501,421
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 781,780,298 864,363,635 304,704,301
9. Phải trả ngắn hạn khác 602,815,771 1,127,972,775 1,082,931,133
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,254,534,326 65,246,270,289 42,923,678,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,602,812,179 63,471,000 28,863,471,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 63,471,000 63,471,000 63,471,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,539,341,179 28,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,847,397,292 139,226,822,382 129,211,048,763
I. Vốn chủ sở hữu 162,847,397,292 139,226,822,382 129,211,048,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 932,107,220 932,107,220 932,107,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -192,320,685,415 -215,941,260,325 -225,957,033,944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -134,650,445,868 -192,471,654,968 -192,471,654,968
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,670,239,547 -23,469,605,357 -33,485,378,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,270,677,918 219,597,751,717 215,030,751,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.